Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Milan
448 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Milan )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:45 | 04:15 | thứ năm, thứ sáu | QY7332 | European Air Transport | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:13 | Thứ ba | QY7332 | European Air Transport | 1h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:16 | thứ sáu | QY7332 | European Air Transport | 1h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:12 | Thứ Tư | QY7332 | European Air Transport | 1h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:19 | Thứ Tư | QY7332 | European Air Transport | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:14 | thứ sáu | QY7332 | European Air Transport | 1h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:16 | Thứ ba | QY7332 | DHL | 1h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:26 | Thứ Tư | QY7332 | DHL | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:28 | thứ năm, thứ sáu | QY7332 | DHL | 1h 43m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:22 | thứ sáu | QY7332 | DHL | 1h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:33 | Thứ ba | QY7332 | DHL | 1h 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:25 | Thứ Tư | QY7332 | DHL | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:45 | 04:23 | thứ năm | QY7332 | DHL | 1h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:50 | 04:34 | Thứ ba | QY7332 | DHL | 1h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
02:50 | 04:28 | Thứ Tư | QY7332 | DHL | 1h 38m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:00 | 04:41 | Thứ Tư | QY831 | Cargo Air | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:22 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX5168 | FedEx | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:25 | Thứ ba | FX5168 | FedEx | 1h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:14 | thứ sáu | FX5168 | FedEx | 1h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:18 | thứ năm | FX5168 | FedEx | 1h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:33 | thứ sáu | FX5168 | FedEx | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:19 | thứ năm | FX5168 | FedEx | 1h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:23 | thứ sáu | FX5168 | FedEx | 1h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
03:52 | 05:20 | Thứ ba | FX5168 | FedEx | 1h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
05:00 | 06:40 | Thứ Tư | QY7332 | DHL | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
06:00 | 07:23 | thứ năm | Ryanair | 1h 23m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
06:25 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U24561 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
06:30 | 07:50 | thứ sáu | Ryanair | 1h 20m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
06:30 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U24561 | easyJet | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
06:30 | 08:00 | Thứ Tư | U24541 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
06:35 | 08:05 | thứ sáu | U24541 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
06:40 | 08:10 | thứ bảy | U24561 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
06:45 | 08:15 | thứ hai | U24555 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
06:50 | 08:20 | thứ năm | U24541 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | U24541 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:00 | 08:30 | chủ nhật | U24561 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
07:05 | 08:35 | thứ bảy | VY8428 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:10 | 08:40 | Thứ Tư, chủ nhật | VY8432 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | chủ nhật | VY8428 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:20 | 08:50 | hằng ngày | AF1212 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
07:20 | 08:50 | Thứ ba, thứ năm | VY8428 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai | VY8428 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
07:30 | 08:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AZ357 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
07:30 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AZ357 | ITA Airways | 1h 20m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
07:35 | 09:00 | thứ năm | AZ357 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ bảy | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
07:45 | 09:15 | thứ bảy | FR3433 | Buzz | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
07:55 | 09:25 | thứ sáu | VY8428 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:00 | 09:20 | thứ năm | Luxwing | 1h 20m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
08:00 | 09:58 | Thứ ba | Luxwing | 1h 58m | Le Bourget — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
08:10 | 09:40 | thứ năm | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
08:15 | 10:05 | chủ nhật | W46340 | Wizz Air | 1h 50m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:20 | 09:42 | Thứ Tư | Air X Charter | 1h 22m | Le Bourget — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
08:25 | 09:55 | Thứ Tư | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | U23806 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ bảy | U24829 | easyJet | 1h 30m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | U23806 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | thứ sáu | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
08:36 | 09:52 | thứ năm | MHS Aviation | 1h 16m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
08:40 | 10:10 | thứ hai, thứ năm | U23806 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:45 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1830 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:50 | 10:30 | thứ hai | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
08:55 | 10:20 | thứ bảy | AF1830 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
09:00 | 10:33 | thứ năm | Ryanair | 1h 33m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
09:05 | 10:35 | hằng ngày | AF1830 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
09:10 | 10:55 | thứ bảy | easyJet | 1h 45m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
09:20 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AZ305 | ITA Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
09:40 | 11:07 | chủ nhật | Air France | 1h 27m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
09:40 | 11:20 | thứ hai | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:00 | 11:21 | thứ năm | Air X Charter | 1h 21m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
10:00 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1130 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | Thứ Tư | U23810 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:15 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AF1330 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:30 | 12:02 | thứ hai | easyJet | 1h 32m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
10:45 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AZ351 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
10:45 | 12:15 | thứ hai | U24543 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:50 | 12:23 | thứ năm | easyJet | 1h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
10:50 | 12:27 | thứ năm | easyJet | 1h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
10:50 | 12:17 | Thứ ba | MHS Aviation | 1h 27m | Le Bourget — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
10:50 | 12:20 | Thứ Tư, thứ năm | U24543 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
10:55 | 12:25 | chủ nhật | U24543 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | U24829 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
11:00 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | U24543 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | Thứ Tư | easyJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
11:00 | 12:48 | Thứ Tư | easyJet | 1h 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
11:00 | 12:25 | thứ bảy | AZ351 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
11:15 | 12:40 | thứ bảy | U24561 | easyJet | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
11:30 | 12:55 | thứ bảy, chủ nhật | U24831 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
11:30 | 13:00 | hằng ngày | AF1012 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
11:30 | 13:00 | chủ nhật | U23810 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
11:50 | 13:20 | Thứ ba, thứ bảy | U23818 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:00 | 13:32 | thứ sáu | Vueling | 1h 32m | Paris Orly — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
12:00 | 13:39 | thứ bảy | easyJet | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
12:00 | 13:09 | chủ nhật | H5357 | VistaJet | 1h 9m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
12:05 | 13:45 | thứ sáu | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:10 | 13:40 | chủ nhật | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
12:20 | 13:50 | thứ bảy | U24543 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:20 | 13:50 | Thứ Tư | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
12:30 | 14:05 | thứ năm | Air Horizont | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
12:30 | 14:05 | thứ năm, thứ sáu | VY8432 | Vueling | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | hằng ngày | AF1012 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
12:40 | 14:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AF1330 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:45 | 14:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AF1330 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
12:45 | 14:15 | thứ bảy | U24555 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
13:00 | 14:17 | Thứ ba | Sylt Air | 1h 17m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
13:00 | 14:51 | thứ hai | easyJet | 1h 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
13:00 | 14:35 | Thứ ba | U24555 | easyJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
13:00 | 14:30 | thứ bảy | FR8883 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:05 | 14:50 | Thứ ba | Ryanair | 1h 45m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:10 | 14:50 | thứ năm | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 14:40 | thứ hai | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
13:10 | 14:45 | thứ hai | VY8432 | Vueling | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | thứ năm | W46340 | Wizz Air | 1h 55m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:10 | 15:00 | thứ năm, thứ bảy | W46340 | Wizz Air | 1h 50m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:15 | 14:56 | chủ nhật | easyJet | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
13:15 | 15:05 | Thứ Tư | W46340 | Wizz Air | 1h 50m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:15 | 14:45 | thứ sáu | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
13:25 | 14:56 | Thứ ba | Ryanair | 1h 31m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:25 | 14:57 | Thứ ba | Ryanair | 1h 32m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:25 | 14:59 | Thứ ba | Ryanair | 1h 34m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:25 | 14:55 | chủ nhật | U24565 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
13:25 | 14:55 | Thứ Tư | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:30 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | U24829 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
13:35 | 15:05 | thứ năm, chủ nhật | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
13:40 | 15:13 | Thứ ba | Ryanair | 1h 33m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:40 | 15:11 | Thứ ba | Ryanair | 1h 31m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
13:40 | 15:14 | Thứ ba | Ryanair | 1h 34m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
14:00 | 15:30 | thứ hai | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | chủ nhật | Air Class | 1h 20m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
14:35 | 16:00 | chủ nhật | U24829 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
14:35 | 16:05 | thứ năm | U24547 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
14:49 | 16:04 | chủ nhật | MHS Aviation | 1h 15m | Le Bourget — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
14:50 | 16:20 | thứ sáu, thứ bảy | U24539 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:00 | 16:43 | chủ nhật | easyJet | 1h 43m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:39 | Thứ Tư | Air Horizont | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
15:00 | 16:39 | Thứ Tư | easyJet | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
15:10 | 16:45 | thứ hai | U24555 | easyJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
15:15 | 16:45 | Thứ Tư | U24547 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:20 | 16:50 | chủ nhật | U24555 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
15:20 | 16:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AF1230 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:20 | 16:59 | thứ sáu | Wizz Air | 1h 39m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
15:25 | 17:09 | thứ sáu | EC9044 | Austrian Airlines | 1h 44m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:25 | 16:55 | Thứ ba | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:30 | 17:05 | thứ sáu | TO3948 | Transavia France | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:30 | 17:05 | thứ sáu | TO3948 | Transavia | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:40 | 17:05 | hằng ngày | AF1730 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:50 | 17:20 | thứ năm | U23810 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
15:55 | 17:25 | thứ năm | U23810 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
16:00 | 17:34 | thứ hai | Luxwing | 1h 34m | Paris Chalons-Vatry — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
16:10 | 17:20 | thứ bảy | USC | 1h 10m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
16:15 | 17:18 | chủ nhật | Smartwings | 1h 3m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
16:15 | 17:45 | thứ hai | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
16:35 | 18:05 | hằng ngày | AF1730 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
16:35 | 18:05 | Thứ ba | FR3433 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
16:45 | 18:20 | thứ hai | TO3948 | Transavia France | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | hằng ngày | AZ313 | ITA Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
17:00 | 18:34 | chủ nhật | easyJet | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
17:00 | 18:13 | thứ năm | Luxwing | 1h 13m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
17:15 | 18:45 | thứ năm | FR8883 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:20 | 18:50 | Thứ ba | FR8883 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:25 | 18:55 | chủ nhật | U23810 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:30 | 18:49 | Thứ ba | Flexflight | 1h 19m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
17:30 | 18:59 | thứ sáu | Luxwing | 1h 29m | Le Bourget — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
17:30 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | U24563 | easyJet | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
17:40 | 19:14 | thứ sáu | Air Horizont | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
17:45 | 19:27 | thứ bảy | easyJet | 1h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày | |
17:45 | 19:20 | thứ hai, thứ năm | VY8430 | Vueling | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
17:45 | 19:10 | thứ bảy | U24563 | easyJet | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
17:55 | 19:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U24831 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
17:55 | 19:30 | thứ bảy | VY8430 | Vueling | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VY8430 | Vueling | 1h 25m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | thứ bảy | U24831 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
18:00 | 19:44 | thứ năm | easyJet | 1h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
18:00 | 19:30 | Thứ Tư | VY8430 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:05 | 19:30 | chủ nhật | VY8430 | Vueling | 1h 25m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:05 | 19:40 | Thứ ba, chủ nhật | TO3948 | Transavia France | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:05 | 19:40 | Thứ ba, chủ nhật | TO3948 | Transavia | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | Thứ ba | U24541 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:10 | 19:40 | chủ nhật | VY8430 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:15 | 19:55 | chủ nhật | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:15 | 19:40 | thứ hai, Thứ Tư | VY8430 | Vueling | 1h 25m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:15 | 19:45 | thứ sáu | VY8430 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:15 | 20:05 | thứ bảy | W46342 | Wizz Air Malta | 1h 50m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:15 | 20:05 | Thứ ba, thứ bảy | W46340 | Wizz Air | 1h 50m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:20 | 19:45 | hằng ngày | AF1312 | Air France | 1h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | thứ sáu | VY8430 | Vueling | 1h 30m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:25 | 20:05 | chủ nhật | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:25 | 20:05 | chủ nhật | U24555 | easyJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
18:30 | 19:46 | thứ năm | H5387 | VistaJet | 1h 16m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | thứ bảy | U23812 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:40 | 20:05 | Thứ ba | VY8430 | Vueling | 1h 25m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:40 | 20:15 | thứ năm | TO3948 | Transavia France | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:45 | 20:10 | Thứ ba | VY8430 | Vueling | 1h 25m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:45 | 20:20 | Thứ Tư | TO3948 | Transavia France | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:45 | 20:20 | Thứ Tư | TO3948 | Transavia | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:45 | 20:20 | Thứ Tư | TO3948 | ETF Airways | 1h 35m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:50 | 20:15 | chủ nhật | U24831 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
18:50 | 20:20 | thứ sáu | U24547 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:55 | 20:25 | chủ nhật | U24547 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
18:55 | 20:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | U24831 | easyJet | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
18:59 | 20:38 | chủ nhật | U24547 | easyJet | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:00 | 20:19 | thứ năm | Air X Charter | 1h 19m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
19:01 | 20:42 | chủ nhật | easyJet | 1h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
19:02 | 20:46 | chủ nhật | easyJet | 1h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
19:03 | 20:47 | chủ nhật | easyJet | 1h 44m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
19:05 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AZ315 | ITA Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
19:05 | 20:47 | chủ nhật | U24547 | easyJet | 1h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:10 | 20:45 | Thứ Tư | U24555 | easyJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
19:20 | 20:50 | thứ hai, Thứ Tư | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:20 | 20:50 | thứ năm, thứ sáu | U24555 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
19:20 | 20:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AZ353 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
19:25 | 20:55 | thứ hai, Thứ Tư | U23814 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:25 | 20:50 | thứ hai | AZ353 | ITA Airways | 1h 25m | Paris Orly — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
19:30 | 21:00 | chủ nhật | U23812 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
19:35 | 21:05 | thứ bảy | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
19:40 | 21:10 | thứ năm | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
19:45 | 21:20 | thứ năm, thứ sáu | U24555 | easyJet | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
19:46 | 21:32 | chủ nhật | easyJet | 1h 46m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
19:51 | 21:30 | chủ nhật | easyJet | 1h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
19:55 | 21:25 | chủ nhật | U24545 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:00 | 21:16 | Thứ ba | Luxwing | 1h 16m | Le Bourget — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
20:00 | 21:38 | chủ nhật | EC9044 | easyJet | 1h 38m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX5041 | FedEx | 1h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:06 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX5041 | FedEx | 1h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:07 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | FX21 | FedEx | 1h 32m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX21 | FedEx | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 21:59 | Thứ Tư | FX5041 | FedEx | 1h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:09 | Thứ Tư | FX5041 | FedEx | 1h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:04 | Thứ ba | FX5041 | FedEx | 1h 29m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:35 | 22:08 | Thứ ba | FX5041 | FedEx | 1h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
20:55 | 22:25 | hằng ngày | AF1732 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
21:15 | 22:45 | chủ nhật | U23812 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | chủ nhật | easyJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
21:20 | 22:50 | thứ năm | U23812 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | thứ hai | U23814 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AZ311 | ITA Airways | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | chủ nhật | U23814 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:35 | 23:05 | Thứ ba | FR4232 | Ryanair | 1h 30m | Paris Beauvais-Tille — Milan Orio al Serio | Chọn ngày |
21:35 | 23:15 | chủ nhật | easyJet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
21:40 | 23:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | U23814 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:45 | 23:36 | thứ bảy | EC9037 | easyJet | 1h 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:50 | 23:20 | thứ sáu | U23814 | easyJet | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:55 | 23:25 | hằng ngày | AF1130 | Air France | 1h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
21:55 | 23:35 | thứ năm | AF1130 | Air France | 1h 40m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
22:10 | 23:50 | thứ sáu | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
22:25 | 00:05 | thứ bảy | U23964 | easyJet | 1h 40m | Paris Beauvais-Tille — Milan Malpensa | Chọn ngày |
22:30 | 23:56 | thứ hai | Air France | 1h 26m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân Bay Milano - Linate | Chọn ngày | |
22:30 | 00:08 | thứ sáu | easyJet | 1h 38m | Paris Orly — Milan Malpensa | Chọn ngày | |
23:35 | 01:10 | thứ sáu | QY7334 | European Air Transport | 1h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |
23:35 | 01:22 | thứ bảy | QY7334 | DHL | 1h 47m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Milan Malpensa | Chọn ngày |