Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Memphis
26 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Memphis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 03:23 | chủ nhật | FX5213 | FedEx Feeder | 9h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
02:01 | 04:56 | chủ nhật | FX5021 | FedEx Feeder | 9h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
02:01 | 04:40 | chủ nhật | FX5021 | FedEx Feeder | 9h 39m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
02:01 | 04:13 | chủ nhật | FX5021 | FedEx Feeder | 9h 12m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
15:15 | 17:52 | Thứ ba | FX9031 | FedEx Feeder | 9h 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:19 | 19:27 | thứ hai | FX9831 | FedEx Feeder | 9h 8m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
17:45 | 19:56 | thứ hai | FX32 | FedEx Feeder | 9h 11m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:30 | 23:36 | thứ sáu | FedEx Feeder | 10h 6m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày | |
20:35 | 22:51 | Thứ ba | FX27 | FedEx Feeder | 9h 16m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:35 | 22:45 | Thứ Tư | FX27 | FedEx Feeder | 9h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:35 | 22:59 | thứ hai | FX5277 | FedEx Feeder | 9h 24m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:35 | 22:30 | Thứ ba | FX27 | FedEx Feeder | 8h 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:35 | 22:40 | thứ năm | FX27 | FedEx Feeder | 9h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
20:35 | 22:48 | thứ hai | FX5277 | FedEx Feeder | 9h 13m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
21:15 | 23:16 | thứ hai | FX5277 | FedEx Feeder | 9h 1m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:00 | 01:41 | thứ bảy | FX27 | FedEx Feeder | 9h 41m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:00 | 01:22 | chủ nhật | FX27 | FedEx Feeder | 9h 22m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:00 | 00:34 | chủ nhật | FX27 | FedEx Feeder | 9h 34m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:30 | 01:58 | thứ bảy | FX5035 | FedEx Feeder | 9h 28m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:30 | 02:12 | chủ nhật | FX5035 | FedEx Feeder | 9h 42m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:30 | 01:53 | chủ nhật | FX5035 | FedEx Feeder | 9h 23m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:30 | 01:01 | chủ nhật | FX5035 | FedEx Feeder | 9h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
22:30 | 01:05 | chủ nhật | FX5035 | FedEx Feeder | 9h 35m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
23:35 | 02:56 | thứ bảy | FX3 | FedEx Feeder | 9h 21m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
23:35 | 02:06 | chủ nhật | FX3 | FedEx Feeder | 9h 31m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |
23:35 | 02:08 | chủ nhật | FX3 | FedEx Feeder | 9h 33m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay quốc tế Memphis | Chọn ngày |