Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Liège
37 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Liège )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:00 | 02:58 | Thứ ba | FedEx | 58m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
02:05 | 02:57 | thứ bảy | 3V4999 | FedEx | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
03:01 | 03:51 | Thứ Tư | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
03:38 | 04:38 | Thứ Tư | 5O4823 | FedEx | 1h 0m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | thứ sáu | FedEx | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
12:00 | 12:56 | thứ bảy | 3V4999 | FedEx | 56m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
14:30 | 15:14 | Thứ ba | USC | 44m | Le Bourget — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
16:41 | 17:32 | Thứ Tư | FX5021 | FedEx | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
16:41 | 17:31 | Thứ Tư, thứ năm | FX5021 | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
16:41 | 17:34 | Thứ Tư | FX5021 | FedEx | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:06 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | FX5232 | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba | FX5232 | FedEx | 54m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:07 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | FX5232 | FedEx | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:12 | Thứ ba | FX5232 | FedEx | 56m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:11 | thứ năm | FX5232 | FedEx | 55m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:16 | 22:08 | thứ năm | FX5232 | FedEx | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:00 | 22:50 | thứ sáu | FX97 | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:00 | 22:49 | thứ sáu | FX97 | FedEx | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:00 | 22:48 | thứ sáu | FX97 | FedEx | 48m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:00 | 22:53 | thứ sáu | FX97 | FedEx | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:10 | 23:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | FX5232 | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:10 | 23:03 | Thứ Tư | FX5232 | FedEx | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:10 | 23:01 | thứ năm | FX5232 | FedEx | 51m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
22:10 | 23:02 | Thứ ba | FX5232 | FedEx | 52m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:10 | 00:00 | thứ sáu | FX5232 | FedEx | 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:20 | 00:09 | Thứ Tư | FX5232 | FedEx | 49m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:22 | 00:15 | Thứ Tư | FX5232 | FedEx | 53m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:46 | 00:23 | Thứ ba | 3V4990 | ASL Airlines Belgium | 37m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Sân bay Liège | Chọn ngày |