Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Cairo
46 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Cairo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 12:40 | Thứ Tư | TO4330 | Transavia France | 4h 40m | Paris Orly — Cairo International | Chọn ngày |
07:15 | 12:55 | thứ sáu | TO4330 | Transavia France | 4h 40m | Paris Orly — Cairo International | Chọn ngày |
08:15 | 13:45 | Thứ ba | 2C210 | CMA CGM Air Cargo | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
09:00 | 12:59 | chủ nhật | Vueling | 3h 59m | Paris Orly — Cairo International | Chọn ngày | |
11:10 | 16:50 | thứ hai | TO4330 | Transavia France | 4h 40m | Paris Orly — Cairo International | Chọn ngày |
14:50 | 20:10 | hằng ngày | MS800 | Egyptair | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
16:00 | 20:20 | hằng ngày | MS800 | Egyptair | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
16:00 | 20:25 | hằng ngày | MS800 | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
16:00 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS800 | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
18:50 | 00:10 | thứ bảy | AF568 | Air France | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
20:10 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | AF570 | Air France | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
20:45 | 01:15 | chủ nhật | NP7158 | Nile Air | 4h 30m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
22:00 | 03:25 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MS802 | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
22:05 | 02:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | MS802 | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |
22:05 | 03:30 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | MS802 | Egyptair | 4h 25m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Cairo International | Chọn ngày |