Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Paris đến Beirut
38 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Paris và Beirut )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:20 | 11:50 | thứ năm | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
06:40 | 12:10 | Thứ ba | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:15 | 12:45 | chủ nhật | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
07:30 | 12:33 | chủ nhật | Transavia | 4h 3m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
08:00 | 13:30 | thứ sáu | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
08:55 | 14:10 | hằng ngày | AF566 | Air France | 4h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:00 | 14:20 | hằng ngày | AF564 | Air France | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:00 | 14:05 | Thứ ba, thứ bảy | AF564 | Air France | 4h 5m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:00 | 14:10 | thứ năm, thứ bảy | AF564 | Air France | 4h 10m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
09:05 | 14:25 | Thứ ba | AF564 | Air France | 4h 20m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
10:00 | 14:50 | thứ bảy | Air France | 3h 50m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày | |
10:00 | 15:30 | thứ hai | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
11:25 | 16:55 | thứ bảy | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
11:40 | 16:55 | thứ năm | ME230 | MEA | 4h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
11:50 | 17:20 | Thứ Tư | TO4250 | Transavia France | 4h 30m | Paris Orly — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
13:40 | 18:55 | hằng ngày | ME212 | MEA | 4h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |
18:10 | 23:25 | Thứ Tư, thứ bảy | ME230 | MEA | 4h 15m | Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle — Beirut Rafic Hariri International | Chọn ngày |