Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ouagadougou đến Tunis
10 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ouagadougou và Tunis )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:45 | 05:40 | thứ bảy | TU397 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
01:00 | 06:10 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 4h 10m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
02:10 | 07:05 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
02:30 | 07:25 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:25 | 01:20 | thứ hai, thứ sáu | TU389 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
20:45 | 01:40 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
21:30 | 02:45 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 4h 15m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:00 | 02:55 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 3h 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |
22:10 | 01:40 | chủ nhật | TU389 | Tunisair | 2h 30m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Tunis-Carthage | Chọn ngày |