Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ouagadougou đến Niamey
23 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ouagadougou và Niamey )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:00 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KP19 | Asky Airlines | 1h 5m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
08:20 | 11:10 | thứ hai | KP47 | Asky Airlines | 1h 50m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
09:35 | 11:35 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | ET936 | Ethiopian Airlines | 1h 0m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
11:00 | 12:55 | thứ năm | EL2036 | Ariella | 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | KP46 | Asky Airlines | 1h 5m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 2J530 | Air Burkina | 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
19:10 | 21:05 | Thứ Tư | 2J530 | Air Burkina | 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
20:05 | 22:05 | Thứ Tư | TU393 | Tunisair | 1h 0m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
20:35 | 22:30 | thứ bảy | 2J530 | Air Burkina | 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |
22:45 | 00:40 | thứ bảy, chủ nhật | 2J530 | Air Burkina | 55m | Sân bay Ouagadougou — Sân bay quốc tế Diori Hamani | Chọn ngày |