Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Stavanger
250 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Stavanger )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:10 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | WF432 | Wideroe | 50m | Sandefjord Torp — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DY522 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:00 | 08:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK4007 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:00 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK4007 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:00 | 07:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | DY522 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:30 | 08:20 | thứ bảy | DY532 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:55 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY524 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:55 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4011 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
07:55 | 08:50 | thứ năm | SK4011 | CityJet | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
08:00 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY524 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
08:05 | 09:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4011 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
08:20 | 09:15 | thứ bảy | DY524 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
08:45 | 09:35 | thứ bảy | DY526 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
08:55 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY526 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
09:00 | 10:00 | thứ bảy | SK4017 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
09:05 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4017 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
09:05 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4017 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
09:45 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WF436 | Wideroe | 50m | Sandefjord Torp — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:00 | 10:50 | chủ nhật | SK9229 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:00 | 10:50 | chủ nhật | SK4017 | CityJet | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:00 | 10:49 | chủ nhật | SK9229 | SAS | 49m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:20 | 11:15 | chủ nhật | DY530 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:30 | 11:20 | thứ bảy | SK4023 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:30 | 11:20 | thứ bảy | SK4023 | CityJet | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:40 | 11:30 | thứ hai, chủ nhật | DY528 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
10:50 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY530 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
11:15 | 12:10 | thứ bảy | DY532 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
11:20 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK4023 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
11:30 | 12:20 | thứ bảy | DY530 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
11:45 | 12:35 | thứ bảy | SK4025 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:00 | 12:55 | Thứ ba, Thứ Tư | DY532 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:15 | 13:10 | thứ năm, thứ sáu | SK4025 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:40 | 13:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WF442 | Wideroe | 50m | Sandefjord Torp — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:40 | 13:40 | thứ bảy | SK4025 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:40 | 13:30 | thứ bảy | SK4031 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
12:45 | 13:45 | chủ nhật | SK4025 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:00 | 13:50 | chủ nhật | SK4025 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:00 | 13:50 | chủ nhật | SK4025 | CityJet | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:15 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4025 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:20 | 14:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY532 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:20 | 14:10 | thứ bảy | SK4031 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
13:55 | 14:45 | thứ bảy | DY532 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:00 | 14:50 | thứ hai | DY534 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:05 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4027 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:15 | 15:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4027 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:15 | 15:05 | chủ nhật | DY534 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:30 | 15:20 | chủ nhật | SK4027 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
14:55 | 15:55 | chủ nhật | SK4031 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:00 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4031 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:00 | 15:55 | thứ năm, thứ sáu | SK4031 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:05 | 16:05 | thứ bảy | SK4031 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:15 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY536 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:15 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY536 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4035 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:30 | 16:18 | Thứ Tư | SAS | 48m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:30 | 16:22 | thứ sáu | SAS | 52m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:30 | 16:26 | thứ sáu | SAS | 56m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:30 | 16:20 | thứ bảy | SK4035 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:30 | 16:20 | thứ bảy | SK4035 | CityJet | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:40 | 16:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4035 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:40 | 16:21 | thứ hai | SAS | 41m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:45 | 16:34 | thứ hai | Air Baltic | 49m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:45 | 16:26 | Thứ Tư | SAS | 41m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:45 | 16:45 | chủ nhật | SK4035 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
15:45 | 16:37 | Thứ Tư | SAS | 52m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
15:45 | 16:35 | chủ nhật | SK4035 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
16:15 | 17:10 | thứ hai | SK4039 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
16:20 | 17:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY538 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
16:35 | 17:25 | thứ bảy | DY532 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
16:40 | 17:34 | chủ nhật | Wideroe | 54m | Sandefjord Torp — Stavanger Sola | Chọn ngày | |
16:45 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | WF444 | Wideroe | 50m | Sandefjord Torp — Stavanger Sola | Chọn ngày |
16:55 | 17:55 | thứ bảy | SK4035 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:15 | 18:10 | thứ hai | SK4043 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:20 | 18:10 | thứ hai, chủ nhật | DY540 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:20 | 18:10 | chủ nhật | SK4043 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:35 | 18:25 | thứ bảy | SK4043 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:40 | 18:30 | chủ nhật | SK4045 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
17:40 | 18:30 | chủ nhật | SK4045 | CityJet | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | chủ nhật | DY544 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
18:10 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY544 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
18:15 | 19:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY544 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:05 | 19:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY546 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY546 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:15 | 20:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4049 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:15 | 20:05 | chủ nhật | SK4049 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:30 | 20:25 | chủ nhật | DY548 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
19:45 | 20:35 | chủ nhật | SK4049 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:00 | 20:55 | chủ nhật | DY546 | Norwegian | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | thứ bảy | SK4047 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:00 | 20:50 | thứ sáu, chủ nhật | DY548 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:20 | 21:20 | chủ nhật | SK4055 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:25 | 21:15 | thứ bảy | SK4047 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:30 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SK4047 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:30 | 21:30 | thứ bảy | SK4047 | CityJet | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:30 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK4055 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:30 | 21:20 | thứ bảy | DY548 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:55 | 21:45 | chủ nhật | SK4055 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
20:55 | 21:45 | thứ hai | DY8404 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
21:40 | 22:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DY550 | Norwegian | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
21:50 | 22:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK4051 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
21:50 | 22:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4051 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
21:50 | 22:40 | chủ nhật | SK4051 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |
22:00 | 23:00 | chủ nhật | SK4051 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Stavanger Sola | Chọn ngày |