Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Palanga
11 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Palanga )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 09:10 | thứ bảy | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
07:00 | 09:25 | Thứ ba | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
07:50 | 10:15 | chủ nhật | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | chủ nhật | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
09:10 | 11:35 | thứ năm, thứ bảy | D82012 | Norwegian Air Sweden | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
09:10 | 11:35 | thứ bảy | D82012 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | Thứ ba | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
12:45 | 15:10 | Thứ ba | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
12:55 | 15:20 | thứ năm | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |
19:50 | 22:15 | Thứ Tư | DY1086 | Norwegian (Sonja Henie Livery) | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay quốc tế Palanga | Chọn ngày |