Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Haugesund
58 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Haugesund )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:15 | 09:10 | Thứ Tư | SK308 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
08:20 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY182 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
13:20 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SK312 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
13:30 | 14:25 | Thứ ba, Thứ Tư | SK312 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
13:40 | 14:30 | chủ nhật | SK316 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
14:45 | 15:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DY190 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
14:50 | 15:45 | thứ hai, thứ sáu | DY190 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
16:30 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY190 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
16:30 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK316 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
16:50 | 17:45 | chủ nhật | DY190 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
17:15 | 18:10 | Thứ Tư | SK316 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
17:25 | 18:20 | thứ hai | SK316 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
17:40 | 18:30 | chủ nhật | SK316 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
18:35 | 19:30 | thứ sáu | SK316 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
19:00 | 19:55 | chủ nhật | DY194 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
19:05 | 20:00 | chủ nhật | DY194 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
19:15 | 20:10 | chủ nhật | DY194 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
19:20 | 20:12 | Thứ ba | SAS | 52m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày | |
20:10 | 21:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK320 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
20:20 | 21:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK320 | SAS | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
21:00 | 21:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY196 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
21:05 | 22:05 | chủ nhật | SK320 | SAS | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
21:45 | 22:40 | chủ nhật | DY196 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
21:50 | 22:40 | chủ nhật | SK320 | SAS | 50m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
22:20 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY196 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |
23:00 | 23:55 | chủ nhật | DY196 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 55m | Oslo Gardermoen — Haugesund Karmoy | Chọn ngày |