Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Harstad-Narvik
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Harstad-Narvik )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:05 | 09:50 | thứ bảy | SK4082 | SAS | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
08:10 | 09:50 | chủ nhật | SK4082 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
08:30 | 10:10 | thứ bảy | SK4082 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
08:35 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4082 | SAS | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
08:40 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4082 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
08:55 | 10:35 | hằng ngày | DY360 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
09:15 | 10:55 | thứ bảy | DY360 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
10:25 | 12:05 | thứ năm | SK4086 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
11:00 | 12:40 | Thứ Tư | SK4086 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
11:25 | 13:05 | chủ nhật | SK4086 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
13:20 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY364 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
13:25 | 15:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY362 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
13:35 | 15:15 | thứ năm | SK4088 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
13:50 | 15:30 | thứ năm | SK4088 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | thứ hai, thứ sáu | SK4094 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
16:00 | 17:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK4094 | SAS | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
16:00 | 17:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK4094 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | chủ nhật | SK4094 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | thứ bảy | SK4094 | SAS | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | thứ bảy | SK4094 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
17:55 | 19:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY366 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | thứ bảy, chủ nhật | SK4096 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
20:25 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4098 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
20:35 | 22:15 | chủ nhật | SK4098 | SAS | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DY368 | Norwegian | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Sân bay Harstad/Narvik | Chọn ngày |