Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Brussel
49 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:30 | 02:31 | chủ nhật | Sun-Air | 2h 1m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày | |
06:40 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SN2288 | Brussels Airlines | 2h 15m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
06:45 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | SN2288 | Brussels Airlines | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
08:15 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK4743 | SAS | 2h 5m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
08:20 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4743 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
09:15 | 11:02 | Thứ Tư | QY733 | DHL | 1h 47m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
09:20 | 11:15 | chủ nhật | SK4743 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
10:00 | 11:47 | thứ bảy | QY3317 | DHL | 1h 47m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
11:00 | 12:47 | chủ nhật | Enter Air | 1h 47m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày | |
16:15 | 18:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SK4745 | SAS | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
16:25 | 18:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | SK4745 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | thứ sáu | SK4745 | SAS | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
17:05 | 19:00 | thứ sáu | SK4745 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
18:00 | 20:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2284 | Brussels Airlines | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |
18:10 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2284 | Brussels Airlines | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Brussels | Chọn ngày |