Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Bodø
114 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Bodø )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:17 | thứ sáu | Norwegian | 1h 22m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
07:40 | 09:05 | thứ bảy | SK4104 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY340 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
08:35 | 10:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4104 | SAS | 1h 35m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
08:40 | 10:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4104 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | chủ nhật | DY340 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
09:15 | 10:45 | chủ nhật | DY340 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
09:55 | 11:52 | Thứ ba | Wideroe | 1h 57m | Sandefjord Torp — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
10:15 | 11:45 | thứ bảy | DY340 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
10:20 | 11:42 | thứ sáu | Norwegian | 1h 22m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
10:30 | 11:55 | chủ nhật | SK4106 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
11:00 | 12:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SK4106 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
12:00 | 13:22 | thứ sáu | Norwegian | 1h 22m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
12:40 | 14:10 | chủ nhật | SK4112 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
12:40 | 14:05 | chủ nhật | SK4112 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
12:45 | 14:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4112 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
12:55 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4112 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
13:05 | 14:35 | thứ hai, thứ sáu | DY342 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
13:20 | 14:50 | chủ nhật | DY342 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
14:30 | 16:00 | thứ bảy | SK4112 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
14:45 | 16:15 | thứ bảy | SK4112 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
14:55 | 16:25 | thứ bảy | SK4112 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
15:30 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY346 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
15:35 | 16:57 | thứ năm | SAS | 1h 22m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
15:35 | 17:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4116 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
16:10 | 17:35 | thứ bảy | SK4112 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | chủ nhật | SK4116 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:30 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4122 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:30 | 18:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK4122 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:35 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4122 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:40 | 19:10 | chủ nhật | SK4122 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DY350 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
18:10 | 19:27 | thứ sáu | Aegean Airlines | 1h 17m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày | |
18:10 | 19:35 | chủ nhật | SK4122 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
19:10 | 20:35 | chủ nhật | SK4124 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
19:50 | 21:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY356 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
19:50 | 21:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK4124 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
20:30 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY356 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
20:50 | 22:20 | chủ nhật | DY356 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
21:00 | 22:30 | chủ nhật | DY356 | Norwegian | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
22:10 | 23:40 | chủ nhật | SK4126 | SAS | 1h 30m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
22:25 | 23:50 | chủ nhật | SK4126 | SAS | 1h 25m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:05 | Thứ ba | P8494 | SprintAir | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:01 | thứ năm, thứ sáu | P8494 | SprintAir | 1h 51m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:03 | Thứ Tư | P8494 | SprintAir | 1h 53m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 00:58 | Thứ Tư | P8494 | SprintAir | 1h 48m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:11 | Thứ ba, thứ năm | P8494 | SprintAir | 2h 1m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:10 | thứ sáu | P8494 | SprintAir | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:09 | Thứ Tư, thứ năm | P8494 | SprintAir | 1h 59m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:07 | Thứ ba | P8494 | SprintAir | 1h 57m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |
23:10 | 01:12 | thứ năm | P8494 | SprintAir | 2h 2m | Oslo Gardermoen — Sân bay Bodø | Chọn ngày |