Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Billund
41 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Billund )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK1901 | SAS | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
07:40 | 08:45 | thứ hai | SK1901 | Cityjet | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
09:30 | 10:15 | thứ bảy | Sun-Air | 45m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày | |
09:30 | 10:40 | thứ bảy | DY992 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
12:30 | 13:40 | chủ nhật | DY994 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK1905 | SAS | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | thứ sáu | SK1905 | Cityjet | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
14:55 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | DY994 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
15:25 | 16:18 | thứ năm | Sun-Air | 53m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày | |
15:45 | 16:50 | chủ nhật | SK1905 | SAS | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
16:45 | 17:46 | thứ sáu | Sun-Air | 1h 1m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày | |
17:00 | 17:54 | thứ sáu | RC7553 | Atlantic Airways | 54m | Sandefjord Torp — Sân bay Billund | Chọn ngày |
17:40 | 18:50 | thứ sáu | DY998 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
17:55 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | SK1903 | SAS | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
18:00 | 19:10 | thứ hai | DY998 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
18:35 | 19:35 | thứ hai | LH9876 | Lufthansa | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
19:00 | 19:56 | thứ năm | Sun-Air | 56m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày | |
19:20 | 20:25 | chủ nhật | SK1903 | SAS | 1h 5m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
19:50 | 21:00 | Thứ Tư, thứ sáu | DY996 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
20:00 | 21:10 | chủ nhật | DY998 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
20:30 | 21:40 | chủ nhật | DY996 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 10m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
20:50 | 21:39 | Thứ ba | Sun-Air | 49m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày | |
23:20 | 00:21 | thứ hai | DK4559 | Sunclass Airlines | 1h 1m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
23:40 | 00:44 | chủ nhật | DK4559 | Sunclass Airlines | 1h 4m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
23:40 | 00:42 | thứ hai | DK4559 | Sunclass Airlines | 1h 2m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |
23:40 | 00:40 | thứ hai | DK4559 | Sunclass Airlines | 1h 0m | Oslo Gardermoen — Sân bay Billund | Chọn ngày |