Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Oslo đến Amsterdam
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Oslo và Amsterdam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:36 | chủ nhật | KLM | 1h 36m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
06:30 | 08:15 | hằng ngày | KL1196 | KLM | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
06:30 | 08:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | KL1196 | KLM | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
07:55 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SK821 | SAS | 2h 5m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | SK821 | SAS | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
08:10 | 10:10 | thứ bảy | SK821 | SAS | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:20 | 11:20 | hằng ngày | KL1142 | KLM | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:20 | 11:10 | hằng ngày | KL1198 | KLM | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | thứ bảy | KLM | 1h 40m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
10:05 | 12:05 | chủ nhật | SK821 | SAS | 2h 0m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
10:05 | 12:00 | chủ nhật | SK821 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:50 | 13:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KL1200 | KLM | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
11:50 | 13:40 | thứ bảy | KL1200 | KLM | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
14:15 | 16:05 | hằng ngày | KL1202 | KLM | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
15:30 | 17:25 | chủ nhật | DY1258 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
16:30 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK827 | SAS | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
16:35 | 18:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SK827 | SAS | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
16:50 | 18:18 | thứ bảy | KLM | 1h 28m | Sandefjord Torp — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
17:00 | 18:55 | hằng ngày | KL1148 | KLM | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
17:20 | 19:05 | hằng ngày | KL1204 | KLM | 1h 45m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:00 | 19:28 | thứ sáu | KLM | 1h 28m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
19:05 | 21:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY1258 | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | 1h 55m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:15 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KL1206 | KLM | 1h 50m | Oslo Gardermoen — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |