Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ōsaka đến Hàng Châu
52 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ōsaka và Hàng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:40 | 04:30 | thứ hai | YG9134 | YTO Cargo Airlines | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:05 | 05:20 | thứ hai, chủ nhật | YG9164 | YTO Cargo Airlines | 3h 15m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
03:35 | 05:50 | chủ nhật | YG9134 | YTO Cargo Airlines | 3h 15m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
04:00 | 05:45 | thứ hai, thứ sáu | Y87968 | Suparna Airlines | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 13:55 | hằng ngày | CA726 | Air China | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 13:45 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | CA726 | Air China | 2h 30m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
12:15 | 13:50 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CA726 | Air China | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:10 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | GJ8078 | Loong Air | 3h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
18:00 | 20:20 | Thứ Tư | GJ8078 | Loong Air | 3h 20m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | MF8708 | Xiamen Air | 3h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 22:05 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | JD366 | Capital Airlines | 3h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8708 | Xiamen Air | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
20:15 | 21:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8708 | Xiamen Air | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 23:25 | Thứ ba, thứ năm | Y87968 | Suparna Airlines | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
21:45 | 23:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Y87968 | Suparna Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:35 | Thứ ba, thứ sáu | JD366 | Capital Airlines | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:05 | thứ hai | JD366 | Capital Airlines | 2h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 23:50 | thứ bảy, chủ nhật | Y87968 | Suparna Airlines | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
22:10 | 23:50 | thứ bảy, chủ nhật | Y87968 | Suparna Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |
23:30 | 01:25 | thứ hai, chủ nhật | MU2052 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | Chọn ngày |