Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ōsaka đến Bắc Kinh
49 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ōsaka và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:30 | 12:05 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NH979 | All Nippon Airways | 3h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:55 | 12:40 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NH979 | All Nippon Airways | 3h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:50 | 16:15 | thứ bảy | CA928 | Air China | 3h 25m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:50 | 16:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA928 | Air China | 3h 20m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | hằng ngày | CA928 | Air China | 3h 15m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:55 | 18:05 | hằng ngày | MU526 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Osaka Kansai International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:55 | 18:15 | hằng ngày | MU526 | China Eastern Airlines | 3h 20m | Osaka Kansai International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:15 | 19:15 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HO1626 | Juneyao Air | 4h 0m | Osaka Kansai International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:15 | 18:45 | Thứ ba | HO1626 | Juneyao Air | 3h 30m | Osaka Kansai International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
18:30 | 20:55 | hằng ngày | HO1626 | Juneyao Air | 3h 25m | Osaka Kansai International — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
23:40 | 02:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | HU474 | Hainan Airlines | 3h 25m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |