Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ontario đến Kailua-Kona
71 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ontario và Kailua-Kona )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13:00 | 15:23 | thứ bảy | 5Y3750 | Atlas Air | 5h 23m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:00 | 15:45 | chủ nhật | 5Y3750 | Atlas Air | 5h 45m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:00 | 15:30 | thứ hai | 5Y3750 | Atlas Air | 5h 30m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:09 | hằng ngày | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 54m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:53 | thứ năm | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:22 | thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 7m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:29 | thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 14m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 16:46 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:37 | Thứ ba | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 22m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 17:12 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 57m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 16:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 54m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 16:34 | thứ năm | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 19m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 15:46 | Thứ ba | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:15 | 16:24 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 9m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 16:23 | thứ năm | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 35m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 16:19 | thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:26 | chủ nhật | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:20 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 32m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:32 | Thứ Tư, chủ nhật | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 44m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:24 | thứ năm | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 36m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:36 | thứ hai | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 48m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:19 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:15 | chủ nhật | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 27m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:21 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 33m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:14 | chủ nhật | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 26m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:35 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 47m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:41 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 53m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:33 | Thứ ba | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 45m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:16 | thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 28m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:57 | thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 9m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:25 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 37m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
13:48 | 17:51 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 3m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:11 | hằng ngày | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:17 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 37m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:37 | thứ hai | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 57m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:34 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 54m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:15 | thứ năm | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 35m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:12 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 32m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:10 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 30m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 18:05 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 6h 25m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:23 | Thứ ba, thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 43m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:26 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 46m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:02 | thứ bảy | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 22m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 16:47 | Thứ ba | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 7m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 16:50 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 10m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:09 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 29m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:14 | Thứ Tư | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 34m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:07 | thứ hai, chủ nhật | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 27m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |
14:40 | 17:24 | thứ hai | 5Y3811 | Atlas Air | 5h 44m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Kona Keahole | Chọn ngày |