Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ontario đến Cincinnati
42 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ontario và Cincinnati )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:27 | 13:52 | thứ bảy | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 25m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:00 | thứ năm | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 33m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 9m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:30 | chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 3m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:23 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 56m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:33 | Thứ Tư | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 6m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:03 | chủ nhật | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 36m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:11 | Thứ Tư | 5Y3809 | Atlas Air | 3h 44m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:27 | 13:41 | thứ hai | 5Y3809 | Atlas Air | 4h 14m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 14:51 | Thứ ba | 8C3580 | Amazon Air | 3h 51m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 15:14 | thứ hai, chủ nhật | 8C3580 | Amazon Air | 4h 14m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 15:16 | chủ nhật | 8C3580 | Amazon Air | 4h 16m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 15:20 | chủ nhật | 8C3580 | Amazon Air | 4h 20m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 14:54 | Thứ ba | 8C3580 | Amazon Air | 3h 54m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 14:47 | thứ năm | 8C3580 | Amazon Air | 3h 47m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 15:17 | thứ bảy, chủ nhật | 8C3580 | Amazon Air | 4h 17m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 15:10 | thứ bảy | 8C3580 | Amazon Air | 4h 10m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 15:44 | Thứ Tư, thứ bảy | 8C3580 | Amazon Air | 4h 14m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 15:43 | thứ sáu | 8C3580 | Amazon Air | 4h 13m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 15:08 | thứ năm | 8C3580 | Amazon Air | 3h 38m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 15:45 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8C3580 | Amazon Air | 4h 15m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 15:13 | chủ nhật | 8C3580 | Amazon Air | 3h 43m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
12:00 | 18:51 | Thứ Tư | 5Y3729 | Atlas Air | 3h 51m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 03:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y3742 | Atlas Air | 4h 9m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 03:25 | chủ nhật | 5Y3742 | Atlas Air | 3h 45m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 06:23 | Thứ ba | 5Y3742 | Atlas Air | 6h 43m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 03:11 | thứ bảy | 5Y3742 | Atlas Air | 3h 31m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 03:15 | chủ nhật | 5Y3742 | Atlas Air | 3h 35m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 03:04 | thứ hai | 5Y3742 | Atlas Air | 3h 24m | Sân bay quốc tế LA/Ontario — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |