Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Kahului đến Ontario
60 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Kahului và Ontario )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19:32 | 04:12 | chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 40m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:32 | 03:44 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 12m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:32 | 03:40 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 8m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:32 | 03:41 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 9m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 03:54 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 7m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 03:55 | thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 8m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 03:36 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 49m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 03:08 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 21m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 03:34 | thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 47m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
19:47 | 04:09 | thứ năm | 5Y9858 | Atlas Air | 5h 22m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:20 | 05:03 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 43m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:32 | 03:39 | thứ năm, chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 7m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:32 | 03:52 | thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 20m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
20:42 | 05:56 | chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 6h 14m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:19 | 05:18 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 59m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:19 | 05:11 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 52m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:39 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 19m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 06:49 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 7h 29m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 05:28 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 6h 8m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:33 | thứ sáu, chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 13m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 03:58 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 38m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:20 | chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 0m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:12 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 52m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:16 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 56m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:18 | thứ bảy, chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 58m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:30 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 10m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:45 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 25m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 04:19 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 59m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:20 | 05:01 | thứ bảy | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 41m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:30 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 7m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:37 | thứ hai, thứ bảy | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 14m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:35 | Thứ Tư, thứ bảy | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 12m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:15 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 52m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:25 | thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 2m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:52 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 29m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:17 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 4h 54m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:24 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 1m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:42 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 19m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:39 | thứ hai, thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 16m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 06:26 | thứ năm | 5Y9853 | Atlas Air | 6h 3m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:49 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 26m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 06:09 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 46m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:41 | Thứ ba | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 18m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:55 | Thứ Tư | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 32m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 07:14 | thứ hai | 5Y9853 | Atlas Air | 6h 51m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
21:23 | 05:32 | thứ sáu | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 9m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
22:45 | 06:44 | thứ năm | 5X9302 | UPS | 4h 59m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |
23:00 | 07:05 | chủ nhật | 5Y9853 | Atlas Air | 5h 5m | Sân bay Kahului — Sân bay quốc tế LA/Ontario | Chọn ngày |