Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Tel Aviv
168 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Tel Aviv )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 16:25 | thứ năm | LY1008 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
00:25 | 17:45 | thứ hai | LY1008 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
00:25 | 17:09 | thứ năm | N8876 | National Airlines | 9h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
00:50 | 19:07 | chủ nhật | LY22 | El Al | 11h 17m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:25 | 18:45 | thứ năm | N8873 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | LY14 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 18:10 | chủ nhật | LY14 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 19:20 | chủ nhật | LY14 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:50 | 19:15 | Thứ ba | LY24 | El Al | 10h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
01:55 | 19:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | LY12 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
03:00 | 20:38 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
04:51 | 21:49 | thứ hai | LY1008 | El Al | 9h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
04:51 | 21:42 | thứ hai | LY1008 | El Al | 9h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
04:51 | 21:50 | thứ hai | LY1008 | El Al | 9h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
05:00 | 22:30 | thứ năm | LY1008 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 23:42 | thứ hai | N8876 | National Airlines | 10h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 23:55 | thứ hai | N8876 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 04:06 | Thứ ba | N8876 | National Airlines | 14h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 04:33 | Thứ ba | N8876 | National Airlines | 14h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 04:28 | Thứ ba | N8876 | National Airlines | 14h 53m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 04:22 | Thứ ba | N8876 | National Airlines | 14h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
06:35 | 04:11 | Thứ ba | N8876 | National Airlines | 14h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 22:25 | Thứ ba | N8879 | National Airlines | 9h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 23:20 | Thứ ba | N8879 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 00:09 | Thứ Tư | N8879 | National Airlines | 11h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 23:54 | Thứ ba | N8879 | National Airlines | 10h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 23:48 | Thứ ba | N8879 | National Airlines | 10h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
07:00 | 23:43 | Thứ ba | N8879 | National Airlines | 10h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 01:26 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 9h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 01:55 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 02:50 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 11h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 03:21 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 11h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 03:17 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 11h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
08:35 | 03:13 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 11h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
09:55 | 01:51 | Thứ ba | N8821 | National Airlines | 8h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:00 | 03:20 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:00 | 03:49 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:00 | 03:45 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:00 | 03:46 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:00 | 03:43 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
10:30 | 04:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | LY4 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
11:00 | 03:14 | Thứ Tư | LY134 | El Al | 10h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
11:00 | 03:20 | Thứ Tư | LY134 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
11:00 | 04:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | LY4 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:05 | 05:09 | thứ năm | N8873 | National Airlines | 10h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:15 | 05:27 | chủ nhật | N8876 | National Airlines | 10h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 05:50 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 06:01 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 06:05 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 06:02 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 05:59 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 05:51 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 05:49 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
12:30 | 05:45 | thứ sáu | 7L8116 | Silk Way West Airlines | 10h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:15 | 04:59 | Thứ ba | N8867 | National Airlines | 9h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:25 | 07:16 | chủ nhật | N8821 | National Airlines | 10h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:29 | 07:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | LY10 | El Al | 10h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:29 | 06:59 | thứ năm, thứ sáu | LY10 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 06:50 | thứ năm | LY10 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 05:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LY4 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 05:04 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 9h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 05:50 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 08:03 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 12h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 07:34 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 12h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 07:32 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 12h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 07:29 | chủ nhật | N8871 | National Airlines | 11h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:30 | 06:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY28 | El Al | 10h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 07:15 | Thứ ba | LY3004 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 05:02 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 9h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 06:05 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 06:29 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 10h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 06:26 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 10h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 06:23 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 10h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
13:45 | 06:12 | thứ hai | N8865 | National Airlines | 10h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:09 | 07:40 | Thứ ba, Thứ Tư | LY10 | El Al | 10h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
14:30 | 08:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY10 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:00 | 07:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | LY24 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:00 | 08:20 | thứ sáu | LY24 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:20 | 08:55 | hằng ngày | UA84 | United Airlines | 10h 35m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
15:30 | 07:50 | thứ sáu | LY24 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:10 | 18:40 | Thứ Tư, thứ năm | 5C602 | Challenge Airlines IL | 19h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 09:41 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 09:50 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 10:17 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 10:18 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 10:19 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
16:30 | 10:14 | thứ hai | 7L8113 | Silk Way West Airlines | 10h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
17:30 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LY2 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
18:00 | 11:30 | thứ năm | LY2 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
19:00 | 12:25 | thứ hai | LY24 | El Al | 10h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
19:30 | 13:19 | chủ nhật | H5956 | VistaJet | 10h 49m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
20:00 | 13:20 | thứ năm, thứ sáu | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
20:00 | 13:46 | thứ sáu | N8865 | National Airlines | 10h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:00 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:00 | 13:20 | thứ sáu | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:00 | 14:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LY26 | El Al | 10h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:00 | 13:57 | Thứ Tư | N8873 | National Airlines | 9h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:00 | 14:20 | Thứ Tư | N8873 | National Airlines | 10h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:45 | 15:00 | thứ bảy | LY26 | El Al | 10h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
21:50 | 15:10 | thứ bảy, chủ nhật | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:00 | 15:00 | thứ sáu | NetJets | 10h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày | |
22:00 | 15:20 | Thứ ba | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
22:00 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:10 | 15:30 | chủ nhật | LY26 | El Al | 10h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:30 | 17:00 | thứ năm, thứ sáu | LY8 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:50 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LY8 | El Al | 10h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |
23:50 | 17:15 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LY26 | El Al | 10h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International | Chọn ngày |