Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Santiago De Los Caballeros
403 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Santiago De Los Caballeros )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:01 | 08:39 | Thứ Tư, thứ năm | B62137 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
05:01 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | B62137 | JetBlue | 3h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
05:05 | 08:43 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B62137 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
05:15 | 08:15 | thứ hai | B68357 | JetBlue | 3h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
07:16 | 12:06 | hằng ngày | UA2452 | United Express | 3h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
07:16 | 11:06 | hằng ngày | UA2452 | United Express | 3h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
07:30 | 11:14 | hằng ngày | UA2452 | United Express | 3h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 12:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 13:04 | hằng ngày | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 13:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL1845 | Delta Air Lines | 4h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 13:23 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | DL1845 | Delta Air Lines | 4h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 12:04 | hằng ngày | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:15 | 12:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:30 | 13:23 | hằng ngày | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 53m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:35 | 12:30 | hằng ngày | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
08:39 | 12:30 | Thứ Tư | DL1845 | Delta Air Lines | 3h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
09:10 | 12:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UA2452 | United Express | 3h 47m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
09:30 | 13:14 | thứ bảy | B6637 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
09:31 | 13:19 | thứ bảy | B6637 | JetBlue | 3h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
09:58 | 13:45 | hằng ngày | UA1624 | United Express | 3h 47m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
10:03 | 14:53 | hằng ngày | UA1624 | United Express | 3h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
10:03 | 13:53 | hằng ngày | UA1624 | United Express | 3h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
10:50 | 15:32 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | B6337 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
10:59 | 14:43 | Thứ ba | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:00 | 14:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:22 | 15:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA1624 | United Express | 3h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:25 | 15:09 | chủ nhật | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:25 | 15:11 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | B6337 | JetBlue | 3h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:29 | 16:13 | chủ nhật | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:29 | 15:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6337 | JetBlue | 3h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:30 | 16:14 | Thứ Tư, thứ bảy | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:30 | 15:14 | Thứ Tư, thứ bảy | B6337 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
11:30 | 15:16 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | B6337 | JetBlue | 3h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
12:55 | 17:49 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
13:25 | 17:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
13:30 | 17:20 | hằng ngày | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
13:50 | 18:34 | hằng ngày | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
13:50 | 17:40 | hằng ngày | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
13:59 | 18:38 | thứ bảy | B61537 | JetBlue | 3h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
14:30 | 18:21 | hằng ngày | DL1855 | Delta Air Lines | 3h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
14:35 | 19:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | B61537 | JetBlue | 3h 37m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
14:50 | 19:28 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | B61537 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
14:50 | 18:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | B6637 | JetBlue | 3h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
15:30 | 19:20 | Thứ Tư | B6637 | JetBlue | 3h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
15:40 | 19:51 | thứ bảy | B6637 | JetBlue | 4h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
18:59 | 22:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
18:59 | 22:58 | thứ năm | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:00 | 22:59 | Thứ ba, thứ sáu | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:00 | 23:07 | thứ hai, Thứ ba | DL1975 | Delta Air Lines | 4h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:15 | 23:55 | thứ bảy | B6593 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:15 | 23:14 | thứ bảy | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:30 | 00:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6593 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:30 | 23:21 | hằng ngày | B6437 | JetBlue | 3h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:45 | 00:24 | thứ bảy | B6593 | JetBlue | 3h 39m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
19:45 | 23:23 | hằng ngày | B6593 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:00 | 00:42 | hằng ngày | B61537 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:00 | 00:54 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:05 | 23:43 | thứ bảy | B6593 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:05 | 23:47 | hằng ngày | B6593 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:20 | 00:59 | thứ năm, thứ sáu | B6593 | JetBlue | 3h 39m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:22 | 01:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | B6593 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:25 | 00:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B61909 | JetBlue | 3h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:29 | 00:28 | hằng ngày | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:30 | 01:14 | Thứ Tư | B6937 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
20:30 | 00:10 | chủ nhật | B6593 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:00 | 00:56 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | DL1975 | Delta Air Lines | 3h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:30 | 02:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61593 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:30 | 02:12 | Thứ ba | B61537 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:30 | 02:13 | thứ sáu | B61537 | JetBlue | 3h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:30 | 01:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6937 | JetBlue | 3h 53m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:46 | 01:42 | Thứ Tư | B61537 | JetBlue | 3h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:52 | 01:46 | hằng ngày | UA1489 | United Express | 3h 54m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:55 | 02:38 | thứ năm | B6937 | JetBlue | 3h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 01:44 | hằng ngày | UA1489 | United Express | 3h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 02:44 | hằng ngày | UA1489 | United Express | 3h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 02:43 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | B61537 | JetBlue | 3h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 02:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6937 | JetBlue | 3h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 02:44 | thứ năm, thứ bảy | B61537 | JetBlue | 3h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
21:59 | 01:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B61537 | JetBlue | 3h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:00 | 01:45 | chủ nhật | B61537 | JetBlue | 3h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:00 | 01:46 | hằng ngày | UA1489 | United Express | 3h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:00 | 01:56 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B61537 | JetBlue | 3h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:00 | 01:54 | hằng ngày | B61537 | JetBlue | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:25 | 03:07 | Thứ Tư | B61537 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:29 | 03:09 | thứ năm | B6937 | JetBlue | 3h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:46 | thứ hai, chủ nhật | B61537 | JetBlue | 3h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:47 | hằng ngày | B61537 | JetBlue | 3h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:35 | hằng ngày | B61537 | JetBlue | 3h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 03:35 | hằng ngày | B6937 | JetBlue | 3h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 03:41 | thứ hai, thứ bảy | B61537 | JetBlue | 3h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:37 | Thứ Tư | B6937 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:53 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6937 | JetBlue | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:51 | hằng ngày | B61537 | JetBlue | 3h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
22:59 | 02:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | B61537 | JetBlue | 3h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
23:00 | 03:36 | chủ nhật | B61537 | JetBlue | 3h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
23:25 | 03:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6593 | JetBlue | 3h 35m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
23:59 | 04:37 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6937 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
23:59 | 04:35 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | B6937 | JetBlue | 3h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |
23:59 | 03:37 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6937 | JetBlue | 3h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Santiago Cibao International | Chọn ngày |