Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Seattle
216 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Seattle )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 10:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | DL472 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:04 | 10:06 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL827 | Delta Air Lines | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:25 | 10:26 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS31 | Alaska Airlines | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:29 | 10:34 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AS31 | Alaska Airlines | 6h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:30 | 10:44 | hằng ngày | AS31 | Alaska Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:30 | 10:33 | hằng ngày | AS299 | Alaska Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:50 | 10:58 | thứ năm | UA2168 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:54 | 11:03 | thứ bảy | UA2168 | United Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:59 | 11:07 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2168 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
07:59 | 11:04 | thứ hai, chủ nhật | UA2168 | United Airlines | 6h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:30 | 12:31 | hằng ngày | AS21 | Alaska Airlines | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:50 | 12:58 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UA1834 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:50 | 12:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | UA1834 | United Airlines | 6h 4m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
09:50 | 12:59 | thứ bảy | UA1834 | United Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:05 | 14:09 | hằng ngày | DL491 | Delta Air Lines | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:10 | 14:20 | hằng ngày | DL547 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:30 | 14:45 | hằng ngày | DL337 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:45 | 14:46 | hằng ngày | AS23 | Alaska Airlines | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
11:45 | 14:55 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS23 | Alaska Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
15:00 | 18:00 | chủ nhật | BR635 | EVA Air | 6h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 19:05 | hằng ngày | AS281 | Alaska Airlines | 6h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:00 | 19:10 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS281 | Alaska Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:05 | 19:30 | hằng ngày | DL740 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:20 | 19:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL543 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:25 | 19:40 | hằng ngày | DL732 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:29 | 19:54 | Thứ Tư | DL740 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
16:50 | 19:50 | Thứ Tư, thứ năm | BR635 | EVA Air | 6h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:00 | 20:30 | thứ hai | OZ2925 | Asiana Airlines | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
17:30 | 20:45 | thứ bảy | B6263 | JetBlue | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:10 | 21:23 | hằng ngày | UA1975 | United Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:23 | 21:29 | thứ sáu | AS477 | Alaska Airlines | 6h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:24 | 21:30 | Thứ Tư | AS477 | Alaska Airlines | 6h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:25 | 21:39 | hằng ngày | AS477 | Alaska Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | AS477 | Alaska Airlines | 6h 7m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:34 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS477 | Alaska Airlines | 6h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:44 | hằng ngày | AS477 | Alaska Airlines | 6h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS477 | Alaska Airlines | 6h 23m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:50 | thứ năm, thứ sáu | AS477 | Alaska Airlines | 6h 21m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:55 | hằng ngày | AS477 | Alaska Airlines | 6h 26m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:39 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS477 | Alaska Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:41 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS477 | Alaska Airlines | 6h 12m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:29 | 21:35 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AS477 | Alaska Airlines | 6h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:54 | 22:18 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL564 | Delta Air Lines | 6h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:55 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL688 | Delta Air Lines | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:58 | 22:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL688 | Delta Air Lines | 6h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
18:59 | 22:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6263 | JetBlue | 6h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:00 | 22:25 | thứ bảy | DL688 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:07 | 22:21 | chủ nhật | B6263 | JetBlue | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:10 | 22:40 | hằng ngày | B6263 | JetBlue | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:30 | 22:49 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6263 | JetBlue | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
19:45 | 22:43 | chủ nhật | UA8244 | United Airlines | 5h 58m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |
21:30 | 00:25 | thứ năm | DL21 | Delta Air Lines | 5h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Seattle/Tacoma Sea/Tac | Chọn ngày |