Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Los Angeles
657 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Los Angeles )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:28 | 03:56 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FX1026 | FedEx | 5h 28m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
05:29 | 08:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6123 | JetBlue | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:00 | 07:57 | Thứ Tư | Kalitta Air | 4h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày | |
06:00 | 09:04 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | B6123 | JetBlue | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:15 | 09:21 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1226 | United Airlines | 6h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:30 | 09:39 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | UA1533 | United Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:40 | 09:17 | hằng ngày | UA1770 | United Airlines | 5h 37m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
06:50 | 09:53 | hằng ngày | NK2322 | Spirit Airlines | 6h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AS289 | Alaska Airlines | 6h 20m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 10:30 | hằng ngày | DL742 | Delta Air Lines | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 10:28 | hằng ngày | DL742 | Delta Air Lines | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 10:31 | thứ năm | DL742 | Delta Air Lines | 6h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 10:20 | hằng ngày | DL742 | Delta Air Lines | 6h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:00 | 09:55 | hằng ngày | DL520 | Delta Air Lines | 5h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:15 | 10:17 | hằng ngày | AA33 | American Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:30 | 10:30 | hằng ngày | AS289 | Alaska Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:30 | 10:40 | thứ bảy | AS289 | Alaska Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:30 | 10:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS289 | Alaska Airlines | 6h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:30 | 10:44 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AS289 | Alaska Airlines | 6h 14m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:30 | 10:27 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | AS289 | Alaska Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
07:40 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62123 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 11:07 | chủ nhật | B68351 | JetBlue | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL482 | Delta Air Lines | 5h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 10:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL713 | Delta Air Lines | 5h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 10:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6723 | JetBlue | 5h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:00 | 10:58 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6723 | JetBlue | 5h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:20 | 11:20 | hằng ngày | B61573 | JetBlue | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:20 | 11:13 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61573 | JetBlue | 5h 53m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:30 | 11:25 | hằng ngày | UA399 | United Airlines | 5h 55m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:30 | 11:04 | thứ năm, chủ nhật | UA399 | United Airlines | 5h 34m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
08:50 | 12:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | B6323 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AS289 | Alaska Airlines | 6h 10m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 12:18 | thứ sáu, thứ bảy | AS289 | Alaska Airlines | 6h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 11:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL685 | Delta Air Lines | 5h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:00 | 12:19 | hằng ngày | AA1 | American Airlines | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:05 | 12:13 | thứ hai | AA976 | American Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:25 | 13:07 | Thứ Tư | AA255 | American Airlines | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:25 | 12:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA3 | American Airlines | 6h 4m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:30 | 12:52 | thứ bảy | B6323 | JetBlue | 6h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:30 | 13:12 | hằng ngày | AA255 | American Airlines | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:30 | 12:42 | chủ nhật | AA3 | American Airlines | 6h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:40 | 12:48 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B6523 | JetBlue | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:45 | 13:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL685 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:50 | 12:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | B6523 | JetBlue | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:55 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA2679 | United Airlines | 5h 55m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
09:55 | 12:27 | Thứ Tư | UA8279 | United Airlines | 5h 32m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:00 | 13:16 | thứ bảy | B6323 | JetBlue | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:00 | 13:07 | thứ bảy | B6323 | JetBlue | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:20 | 13:13 | Thứ ba, Thứ Tư | UA2679 | United Airlines | 5h 53m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
10:30 | 13:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6523 | JetBlue | 6h 6m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:00 | 14:08 | Thứ ba | AA3 | American Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:25 | 14:19 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | UA2304 | United Airlines | 5h 54m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:29 | 14:19 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | UA2304 | United Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:30 | 14:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2304 | United Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:45 | 15:09 | thứ bảy | UA2304 | United Airlines | 6h 24m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:55 | 15:03 | hằng ngày | DL516 | Delta Air Lines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
11:59 | 15:11 | hằng ngày | DL516 | Delta Air Lines | 6h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:24 | hằng ngày | UA2304 | United Airlines | 6h 24m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL767 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62223 | JetBlue | 6h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:22 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL767 | Delta Air Lines | 6h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62223 | JetBlue | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
12:00 | 15:08 | Thứ Tư | AA9782 | American Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
13:00 | 16:08 | thứ bảy | B62223 | JetBlue | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:00 | 17:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2403 | United Airlines | 6h 1m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:00 | 17:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B62223 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:00 | 16:41 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2403 | United Airlines | 5h 41m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 17:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA2403 | United Airlines | 6h 24m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 17:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL432 | Delta Air Lines | 6h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL773 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
14:30 | 17:32 | hằng ngày | DL747 | Delta Air Lines | 6h 2m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:30 | 18:44 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6823 | JetBlue | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:30 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA300 | American Airlines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:35 | 18:52 | hằng ngày | AA300 | American Airlines | 6h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:50 | 18:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | B6823 | JetBlue | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:50 | 18:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | B6823 | JetBlue | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:50 | 19:00 | hằng ngày | DL738 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:55 | 19:09 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL536 | Delta Air Lines | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:55 | 19:11 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | DL500 | Delta Air Lines | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
15:59 | 19:09 | hằng ngày | B6623 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:10 | 19:32 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1651 | United Airlines | 6h 22m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:20 | 19:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | UA1357 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:25 | 19:33 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA306 | American Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:29 | 19:36 | hằng ngày | AA306 | American Airlines | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:30 | 19:52 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1651 | United Airlines | 6h 22m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:30 | 19:32 | thứ sáu | UA1651 | United Airlines | 6h 2m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:30 | 19:29 | thứ năm, chủ nhật | UA1651 | United Airlines | 5h 59m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:41 | 19:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS285 | Alaska Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:43 | 19:45 | thứ bảy | B62073 | JetBlue | 6h 2m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:45 | 19:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62073 | JetBlue | 6h 2m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:55 | 19:56 | Thứ Tư | DL305 | Delta Air Lines | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
16:55 | 20:10 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL305 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:12 | chủ nhật | DL305 | Delta Air Lines | 6h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:10 | hằng ngày | DL305 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:01 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL305 | Delta Air Lines | 6h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:09 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL305 | Delta Air Lines | 6h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:19 | thứ bảy | DL305 | Delta Air Lines | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:15 | hằng ngày | DL305 | Delta Air Lines | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:27 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL305 | Delta Air Lines | 6h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:00 | 20:16 | thứ bảy | AA306 | American Airlines | 6h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:10 | 20:20 | thứ hai | DL305 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:10 | 20:35 | thứ bảy | DL305 | Delta Air Lines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:20 | 20:30 | thứ bảy | DL305 | Delta Air Lines | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:20 | 20:34 | thứ bảy | B6823 | JetBlue | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:20 | 20:28 | Thứ ba, chủ nhật | UA1651 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:24 | 20:47 | hằng ngày | AA302 | American Airlines | 6h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:25 | 21:08 | Thứ ba | AA302 | American Airlines | 6h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:25 | 20:51 | thứ hai, chủ nhật | AA302 | American Airlines | 6h 26m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:25 | 20:30 | Thứ Tư | B62073 | JetBlue | 6h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:26 | 20:20 | thứ bảy | FX3951 | FedEx | 5h 54m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:27 | 21:00 | thứ hai | DL516 | Delta Air Lines | 6h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:29 | 20:52 | hằng ngày | AA302 | American Airlines | 6h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:29 | 20:42 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA302 | American Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 20:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | AA302 | American Airlines | 6h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 21:12 | thứ bảy | AA302 | American Airlines | 6h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 21:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | AA302 | American Airlines | 6h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 21:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | DL516 | Delta Air Lines | 6h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 20:42 | hằng ngày | UA1651 | United Airlines | 6h 12m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 20:30 | thứ bảy | UA1297 | United Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:30 | 20:47 | thứ bảy | AA302 | American Airlines | 6h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:34 | 20:31 | thứ bảy | AS285 | Alaska Airlines | 5h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:45 | 21:07 | thứ bảy | B6823 | JetBlue | 6h 22m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:45 | 21:20 | thứ bảy | DL516 | Delta Air Lines | 6h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
17:59 | 21:13 | hằng ngày | B62715 | JetBlue | 6h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:00 | 21:00 | Thứ Tư, chủ nhật | MF2921 | Xiamen Air | 6h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:00 | 21:20 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL819 | Delta Air Lines | 6h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:05 | 21:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL707 | Delta Air Lines | 6h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:15 | 21:42 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2490 | United Airlines | 6h 27m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:15 | 21:23 | thứ hai, thứ năm | UA2490 | United Airlines | 6h 8m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:30 | 21:20 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA2035 | United Airlines | 5h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:35 | 22:08 | thứ năm | DL521 | Delta Air Lines | 6h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
18:35 | 21:35 | hằng ngày | UA2035 | United Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:00 | 22:36 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL707 | Delta Air Lines | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:00 | 22:13 | thứ bảy | B6823 | JetBlue | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:00 | 22:33 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | DL707 | Delta Air Lines | 6h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:20 | 22:58 | Thứ Tư, thứ bảy | DL521 | Delta Air Lines | 6h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:25 | 23:06 | thứ bảy | DL707 | Delta Air Lines | 6h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:25 | 22:44 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA117 | American Airlines | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:29 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư | AS287 | Alaska Airlines | 6h 26m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:30 | 22:59 | hằng ngày | UA2321 | United Airlines | 6h 29m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:30 | 22:47 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AA117 | American Airlines | 6h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:35 | 22:58 | hằng ngày | AS287 | Alaska Airlines | 6h 23m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:45 | 23:14 | thứ bảy | UA2321 | United Airlines | 6h 29m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:49 | 22:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | B62023 | JetBlue | 6h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:49 | 23:02 | hằng ngày | B62023 | JetBlue | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:59 | 23:37 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | AS287 | Alaska Airlines | 6h 38m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:59 | 23:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | AS287 | Alaska Airlines | 6h 26m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:59 | 23:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AS287 | Alaska Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
19:59 | 22:59 | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AS287 | Alaska Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:00 | 23:13 | hằng ngày | UA2321 | United Airlines | 6h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | thứ sáu, thứ bảy | UA2321 | United Airlines | 6h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:00 | 00:54 | thứ hai, Thứ ba | UA8177 | United Airlines | 7h 54m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:57 | 23:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61873 | JetBlue | 6h 2m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Los Angeles International | Chọn ngày |
20:59 | 00:06 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AA185 | American Airlines | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:00 | 00:07 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA185 | American Airlines | 6h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:02 | 00:11 | Thứ Tư, thứ năm | AA185 | American Airlines | 6h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:15 | 00:48 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL752 | Delta Air Lines | 6h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:15 | 00:45 | Thứ ba | DL752 | Delta Air Lines | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:29 | 00:49 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL308 | Delta Air Lines | 6h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:30 | 00:43 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | DL308 | Delta Air Lines | 6h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:30 | 00:49 | hằng ngày | B61823 | JetBlue | 6h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |
21:30 | 00:42 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61823 | JetBlue | 6h 12m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Los Angeles International | Chọn ngày |