Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Kingston
98 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Kingston )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:49 | 07:41 | hằng ngày | B61059 | JetBlue | 3h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
04:50 | 07:41 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 3h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
05:01 | 07:49 | hằng ngày | B61059 | JetBlue | 3h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
05:01 | 08:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 3h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
05:01 | 08:48 | hằng ngày | B61059 | JetBlue | 3h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
05:01 | 08:55 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
06:00 | 08:53 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 3h 53m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
06:30 | 09:25 | hằng ngày | B61059 | JetBlue | 3h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
06:30 | 10:28 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | B61059 | JetBlue | 3h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
06:49 | 09:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61359 | JetBlue | 3h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
07:30 | 10:31 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 4h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
07:30 | 10:27 | thứ bảy, chủ nhật | B61359 | JetBlue | 3h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
07:30 | 10:24 | thứ bảy | B61359 | JetBlue | 3h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
07:49 | 11:24 | thứ năm | B68059 | JetBlue | 4h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
09:29 | 12:35 | thứ bảy | DL1953 | Delta Air Lines | 4h 6m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
10:59 | 14:06 | Thứ ba, Thứ Tư | B61759 | JetBlue | 4h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
12:00 | 15:07 | hằng ngày | B61759 | JetBlue | 4h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
12:00 | 15:08 | hằng ngày | B61759 | JetBlue | 4h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
13:55 | 16:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | BW6 | Caribbean Airlines | 3h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
14:30 | 18:38 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B61059 | JetBlue | 4h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
14:57 | 18:07 | thứ hai, thứ bảy | B61059 | JetBlue | 4h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |
14:59 | 18:07 | hằng ngày | B61059 | JetBlue | 4h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Kingston Norman Manley International | Chọn ngày |