Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Istanbul
128 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Istanbul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 16:50 | hằng ngày | TK30 | Turkish Airlines | 9h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
00:20 | 17:17 | thứ bảy | Turkish Airlines | 8h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:26 | Thứ ba | Turkish Airlines | 9h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:32 | thứ năm | Turkish Airlines | 9h 12m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:34 | thứ sáu | Turkish Airlines | 9h 14m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:49 | Thứ ba | Turkish Airlines | 9h 29m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:39 | thứ sáu | Turkish Airlines | 9h 19m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:25 | chủ nhật | Turkish Airlines | 9h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
00:20 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | TK12 | Turkish Airlines | 9h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
00:45 | 17:35 | chủ nhật | TK14 | Turkish Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:20 | 17:50 | hằng ngày | TK30 | Turkish Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
01:50 | 18:45 | chủ nhật | TK30 | Turkish Airlines | 9h 55m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
03:20 | 20:11 | thứ sáu | Turkish Airlines | 8h 51m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày | |
05:20 | 22:00 | thứ hai | TK6061 | AirACT | 9h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:20 | 22:08 | thứ hai | TK6061 | AirACT | 9h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 22:49 | chủ nhật | MB2548 | MNG Airlines | 9h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 23:35 | chủ nhật | MB2548 | MNG Airlines | 9h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 22:30 | chủ nhật | MB2548 | MNG Airlines | 9h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 23:08 | chủ nhật | MB2548 | MNG Airlines | 9h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
05:50 | 22:55 | chủ nhật | MB2548 | MNG Airlines | 9h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:30 | 01:26 | thứ hai | MB2548 | MNG Airlines | 10h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:30 | 02:55 | thứ bảy | MB2548 | MNG Airlines | 12h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:30 | 02:51 | thứ bảy | MB2548 | MNG Airlines | 12h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 00:11 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 21m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 00:06 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 04:28 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 13h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 03:48 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 12h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 01:15 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 10h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:25 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:26 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:39 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:44 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 54m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:42 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 00:14 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 10h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:50 | 23:20 | Thứ Tư | MB2548 | MNG Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
06:55 | 23:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | TK112 | Turkish Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 00:13 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 00:15 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 01:53 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 11h 3m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 00:20 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 00:22 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 02:40 | thứ hai | MB2548 | MNG Airlines | 10h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
07:50 | 02:38 | thứ hai | MB2548 | MNG Airlines | 10h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:15 | 07:45 | thứ hai | TK6013 | Turkish Airlines | 15h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:20 | 02:07 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:20 | 02:03 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:20 | 01:59 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
09:20 | 01:56 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:00 | 02:20 | Thứ Tư, thứ năm | TK6276 | Turkish Airlines | 9h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 06:03 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 05:59 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 05:54 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 05:50 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 05:35 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
10:25 | 05:34 | Thứ Tư | TK6071 | AirACT | 11h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:00 | 04:51 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
11:00 | 04:50 | thứ năm | MB2548 | MNG Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:40 | 05:20 | hằng ngày | TK4 | Turkish Airlines | 9h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:50 | 06:40 | hằng ngày | TK4 | Turkish Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
12:55 | 05:30 | thứ bảy, chủ nhật | MB213 | MNG Airlines | 9h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
13:50 | 06:40 | hằng ngày | TK4 | Turkish Airlines | 9h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
14:00 | 06:30 | thứ hai, Thứ ba | MB413 | MNG Airlines | 9h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
16:55 | 09:15 | chủ nhật | MB213 | MNG Airlines | 9h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
17:30 | 11:06 | thứ sáu | TK4 | Turkish Airlines | 10h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
19:25 | 12:35 | hằng ngày | TK2 | Turkish Airlines | 10h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
20:00 | 13:55 | hằng ngày | TK2 | Turkish Airlines | 9h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
21:00 | 13:55 | hằng ngày | TK2 | Turkish Airlines | 9h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:20 | 14:33 | thứ năm | TK6651 | AirACT | 9h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
22:20 | 14:31 | thứ năm | TK6651 | AirACT | 9h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |
23:50 | 16:41 | thứ hai | Turkish Airlines | 9h 51m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Istanbul Ataturk Airport | Chọn ngày |