Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Cincinnati
454 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Cincinnati )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:45 | 02:20 | Thứ Tư | K4613 | Kalitta Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
00:45 | 03:41 | Thứ Tư | K4613 | Kalitta Air | 2h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:17 | 06:07 | thứ hai | 8C3349 | Air Transport International | 1h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:47 | 06:40 | thứ sáu | 8C3349 | Air Transport International | 1h 53m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:47 | 07:07 | hằng ngày | 8C3349 | Air Transport International | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:47 | 06:37 | Thứ ba, Thứ Tư | 8C3349 | Air Transport International | 1h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:47 | 06:34 | Thứ ba, Thứ Tư | 8C3349 | Air Transport International | 1h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:47 | 06:28 | chủ nhật | 8C3349 | Air Transport International | 1h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
05:17 | 07:37 | chủ nhật | 8C3349 | Air Transport International | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:18 | 08:53 | thứ bảy | 8C3516 | Air Transport International | 2h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:29 | 08:53 | Thứ ba | AA4406 | American Airlines | 2h 24m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:30 | 08:47 | thứ bảy | AA4803 | American Airlines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:30 | thứ năm | 8C3516 | Air Transport International | 1h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:23 | thứ hai, chủ nhật | 8C3516 | Air Transport International | 1h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:37 | chủ nhật | 8C3516 | Air Transport International | 1h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:24 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 8C3516 | Air Transport International | 1h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:18 | Thứ Tư | 8C3516 | Air Transport International | 1h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:26 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 8C3516 | Air Transport International | 1h 38m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
06:48 | 08:29 | thứ bảy | 8C3516 | Air Transport International | 1h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:15 | 09:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | DL5365 | Delta Air Lines | 2h 9m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:15 | 09:29 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5365 | Delta Air Lines | 2h 14m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:20 | 09:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5016 | Delta Air Lines | 2h 18m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:30 | 09:51 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5016 | Delta Air Lines | 2h 21m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:30 | 09:39 | Thứ ba | DL4985 | Delta Air Lines | 2h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:49 | 10:02 | thứ bảy, chủ nhật | UA4391 | United Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
07:59 | 10:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4406 | American Airlines | 2h 25m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 10:29 | Thứ Tư, thứ sáu | AA4406 | American Airlines | 2h 29m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 10:26 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4406 | American Airlines | 2h 26m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:00 | 10:18 | thứ bảy | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 18m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:06 | 10:23 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4784 | American Airlines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:09 | 10:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4784 | American Airlines | 2h 8m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:24 | 10:13 | Thứ ba | 5X9505 | UPS | 1h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:29 | 11:03 | thứ bảy | AA4338 | American Airlines | 2h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 11:02 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4338 | American Airlines | 2h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:30 | 10:59 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4338 | American Airlines | 2h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:49 | 11:01 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UA3417 | United Airlines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:55 | 11:09 | hằng ngày | DL4985 | Delta Air Lines | 2h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:59 | 11:24 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5026 | Delta Air Lines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
08:59 | 11:23 | thứ hai | DL5026 | Delta Air Lines | 2h 24m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:00 | 11:27 | thứ bảy | AA4338 | American Airlines | 2h 27m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:23 | 11:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5026 | Delta Air Lines | 2h 19m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:24 | 11:36 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5026 | Delta Air Lines | 2h 12m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:39 | 11:53 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL4928 | Delta Air Lines | 2h 14m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:50 | 12:17 | hằng ngày | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 27m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:50 | 12:07 | chủ nhật | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:55 | 12:24 | hằng ngày | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 29m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:55 | 11:55 | thứ hai, thứ sáu | G4362 | Allegiant Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:55 | 12:12 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:59 | 12:15 | hằng ngày | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 16m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
09:59 | 12:32 | thứ bảy | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 33m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:00 | 12:19 | hằng ngày | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 19m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:00 | 12:51 | thứ năm | GB880 | ABX Air | 2h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:00 | 12:13 | Thứ Tư | GB880 | ABX Air | 2h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:00 | 12:11 | Thứ ba | GB880 | ABX Air | 2h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:20 | 12:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 26m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:22 | 12:57 | chủ nhật | DL5227 | Delta Air Lines | 2h 35m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:29 | 12:55 | chủ nhật | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 26m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:30 | 13:05 | chủ nhật | DL4987 | Delta Air Lines | 2h 35m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
10:45 | 12:19 | thứ bảy | K4615 | Kalitta Air | 1h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:08 | 15:00 | chủ nhật | F93545 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 3h 52m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:54 | 14:14 | thứ bảy | GB1152 | DHL | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:54 | 13:29 | thứ bảy | GB1152 | ABX Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:54 | 14:14 | thứ bảy | GB1152 | ABX Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:54 | 14:02 | thứ bảy | GB1152 | ABX Air | 2h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:58 | 14:03 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | UA3474 | United Airlines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
11:58 | 14:00 | thứ bảy, chủ nhật | UA4167 | United Airlines | 2h 2m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
12:48 | 14:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4803 | American Airlines | 2h 7m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:01 | 15:31 | thứ bảy | AA4361 | American Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:15 | 15:22 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | DL5285 | Delta Air Lines | 2h 7m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:25 | 15:32 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5285 | Delta Air Lines | 2h 7m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:25 | 15:31 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA4498 | United Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:29 | 15:35 | hằng ngày | UA3460 | United Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:29 | 15:36 | hằng ngày | AA4337 | American Airlines | 2h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:30 | 15:36 | thứ hai, Thứ Tư | UA3460 | United Airlines | 2h 6m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:31 | 15:35 | thứ bảy | UA4181 | United Airlines | 2h 4m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:39 | 15:55 | thứ bảy | DL5046 | Delta Air Lines | 2h 16m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
13:40 | 15:59 | thứ bảy, chủ nhật | AA4361 | American Airlines | 2h 19m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:00 | 16:23 | chủ nhật | AA4361 | American Airlines | 2h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4361 | American Airlines | 2h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:05 | 16:25 | thứ năm | K4613 | Kalitta Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:05 | 17:02 | Thứ ba | K4613 | Kalitta Air | 2h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:15 | 16:27 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5030 | Delta Air Lines | 2h 12m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:20 | 16:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL5056 | Delta Air Lines | 2h 25m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:25 | 16:49 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4361 | American Airlines | 2h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:30 | 16:54 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | AA4361 | American Airlines | 2h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:30 | 16:48 | thứ bảy | AA4361 | American Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:30 | 16:29 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5075 | Delta Air Lines | 1h 59m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:34 | 16:47 | thứ năm | DL4949 | Delta Air Lines | 2h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:35 | 16:58 | hằng ngày | DL4968 | Delta Air Lines | 2h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:35 | 16:49 | hằng ngày | DL5002 | Delta Air Lines | 2h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:37 | 16:50 | hằng ngày | DL5233 | Delta Air Lines | 2h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:40 | 17:03 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA4361 | American Airlines | 2h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
14:52 | 17:06 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA4803 | American Airlines | 2h 14m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:00 | 17:03 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL5236 | Delta Air Lines | 2h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:05 | 16:47 | thứ sáu | DHL | 1h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày | |
15:05 | 17:28 | thứ bảy | K4633 | Kalitta Air | 2h 23m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:05 | 16:37 | thứ năm | K4613 | Kalitta Air | 1h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:30 | 17:02 | thứ sáu | K4613 | Kalitta Air | 1h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:30 | 17:50 | thứ sáu | K4613 | Kalitta Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:35 | 17:52 | thứ bảy | DL5030 | Delta Air Lines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:45 | 17:58 | thứ bảy | DL5023 | Delta Air Lines | 2h 13m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:10 | 17:47 | thứ năm | K4613 | Kalitta Air | 1h 37m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:20 | 19:03 | thứ bảy | K4613 | Kalitta Air | 2h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:20 | 18:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA4651 | American Airlines | 2h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:45 | 19:01 | thứ bảy | K4633 | Kalitta Air | 2h 16m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:59 | 19:16 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL4999 | Delta Air Lines | 2h 17m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:00 | 19:18 | thứ bảy | AA4651 | American Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:00 | 19:21 | chủ nhật | DL4999 | Delta Air Lines | 2h 21m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:10 | 18:49 | chủ nhật | K4205 | Kalitta Air | 1h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:10 | 19:30 | chủ nhật | K4205 | Kalitta Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:20 | 20:03 | thứ bảy | K4613 | Kalitta Air | 2h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:20 | 18:53 | thứ bảy | K4613 | Kalitta Air | 1h 33m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:25 | 19:32 | hằng ngày | F93147 | Frontier (Cubby the Bear Livery) | 2h 7m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:30 | 19:09 | Thứ ba | K4613 | Kalitta Air | 1h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:35 | 19:47 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5183 | Delta Air Lines | 2h 12m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:45 | 00:15 | chủ nhật | K4615 | Kalitta Air | 6h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:00 | 20:09 | thứ sáu | AA4618 | American Airlines | 2h 9m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:09 | 20:18 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | AA4618 | American Airlines | 2h 9m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:13 | 19:06 | Thứ ba | AA4618 | American Airlines | 52m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:15 | 20:30 | hằng ngày | DL4974 | Delta Air Lines | 2h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:20 | 20:35 | chủ nhật | DL4974 | Delta Air Lines | 2h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:20 | 20:34 | hằng ngày | DL5304 | Delta Air Lines | 2h 14m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:25 | 20:43 | thứ sáu | UA3403 | United Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:28 | 20:46 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA3403 | United Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:30 | 20:48 | Thứ Tư | UA3403 | United Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:39 | 20:57 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | UA3403 | United Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:45 | 21:46 | Thứ Tư | K4615 | Kalitta Air | 3h 1m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
18:59 | 21:17 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL4997 | Delta Air Lines | 2h 18m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:00 | 21:16 | thứ năm | XP8508 | Avelo Airlines | 2h 16m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:05 | 13:29 | thứ sáu | K4615 | Kalitta Air | 18h 24m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:20 | 21:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5065 | Delta Air Lines | 2h 14m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:25 | 21:38 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | UA1718 | United Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:40 | 21:37 | thứ sáu | UA8111 | United Airlines | 1h 57m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:41 | 21:57 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | DL5065 | Delta Air Lines | 2h 16m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:55 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5065 | Delta Air Lines | 2h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
19:55 | 21:58 | Thứ Tư | DL5065 | Delta Air Lines | 2h 3m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:21 | 22:28 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | DL5335 | Delta Air Lines | 2h 7m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:34 | 22:47 | chủ nhật | UA1718 | United Airlines | 2h 13m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:37 | 22:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UA716 | United Airlines | 2h 9m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
20:40 | 22:59 | thứ sáu | DL5139 | Delta Air Lines | 2h 19m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:00 | 23:19 | Thứ Tư | UA3436 | United Airlines | 2h 19m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:00 | 23:05 | Thứ Tư | DL5558 | Delta Air Lines | 2h 5m | New York La Guardia — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:00 | 23:41 | thứ hai | K4617 | Kalitta Air | 2h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:30 | 00:30 | Thứ ba | 2I441 | 21 Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:30 | 00:18 | thứ sáu | 2I441 | 21 Air | 1h 48m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:30 | 01:04 | thứ sáu | 2I441 | Cargojet Airways | 2h 34m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:40 | 00:36 | Thứ ba | 2I441 | Cargojet Airways | 1h 56m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:40 | 01:03 | Thứ ba | 2I441 | Cargojet Airways | 2h 23m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:40 | 00:55 | Thứ Tư | 2I441 | Cargojet Airways | 2h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
22:40 | 01:14 | Thứ Tư | 2I441 | DHL | 2h 34m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:00 | 00:40 | chủ nhật | SY8707 | Sun Country Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Cincinnati Municipal | Chọn ngày |
23:10 | 01:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | GB152 | ABX Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 02:19 | Thứ ba | GB152 | ABX Air | 3h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 03:15 | thứ năm | GB152 | ABX Air | 4h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:35 | Thứ Tư | GB152 | ABX Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | GB152 | DHL | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 00:50 | Thứ Tư, thứ sáu | GB152 | ABX Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 00:49 | Thứ ba, thứ năm | GB152 | ABX Air | 1h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 00:58 | Thứ ba | GB152 | ABX Air | 1h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:23 | thứ sáu | GB152 | DHL | 2h 13m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:17 | Thứ ba | GB152 | DHL | 2h 7m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:15 | Thứ Tư | GB152 | DHL | 2h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:10 | 01:21 | Thứ Tư | GB152 | DHL | 2h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:40 | 02:00 | thứ sáu, thứ bảy | GB152 | ABX Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:40 | 02:00 | thứ bảy | GB152 | DHL | 2h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
23:40 | 01:16 | thứ bảy | GB152 | ABX Air | 1h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |