Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Brussel
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:45 | 15:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | OZ587 | Asiana Airlines | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
02:45 | 16:10 | thứ hai, Thứ Tư | OZ587 | Asiana Airlines | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
02:45 | 16:55 | thứ hai, Thứ Tư | OZ587 | Asiana Airlines | 8h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
02:45 | 17:28 | thứ bảy | OZ587 | Asiana Airlines | 8h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
02:45 | 15:22 | thứ bảy | OZ587 | Asiana Airlines | 6h 37m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
16:00 | 05:49 | thứ bảy | SN9902 | Brussels Airlines | 7h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:05 | 07:50 | chủ nhật | D0363 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:05 | 07:14 | chủ nhật | D0363 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 9m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:05 | 07:30 | chủ nhật | D0363 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:05 | 07:37 | chủ nhật | D0363 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 32m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:10 | 07:40 | hằng ngày | SN502 | Brussels Airlines | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:15 | 07:40 | hằng ngày | SN502 | Brussels Airlines | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:15 | 07:12 | Thứ ba | Brussels Airlines | 6h 57m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:15 | 06:40 | thứ bảy, chủ nhật | SN502 | Brussels Airlines | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:25 | 07:23 | thứ năm | Brussels Airlines | 6h 58m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:04 | Thứ ba | Brussels Airlines | 6h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:01 | thứ năm | Brussels Airlines | 6h 36m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 06:59 | thứ bảy | Brussels Airlines | 6h 34m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:42 | thứ hai | Brussels Airlines | 7h 17m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:33 | Thứ ba | Brussels Airlines | 7h 8m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:36 | thứ sáu | Brussels Airlines | 7h 11m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
18:25 | 07:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SN502 | Brussels Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:30 | 07:45 | hằng ngày | UA999 | United Express | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Brussels | Chọn ngày |
18:45 | 08:00 | thứ bảy | QY361 | European Air Transport | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
18:50 | 08:05 | hằng ngày | UA999 | United Express | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Brussels | Chọn ngày |
19:05 | 08:45 | chủ nhật | DL140 | Delta Connection | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:10 | 08:45 | hằng ngày | DL140 | Delta Connection | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:25 | 07:06 | thứ bảy | Brussels Airlines | 6h 41m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày | |
19:25 | 07:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | SN502 | Brussels Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:25 | 08:40 | chủ nhật | SN502 | Brussels Airlines | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:30 | 09:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | DL140 | Delta Connection | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:45 | 09:00 | hằng ngày | DL140 | Delta Connection | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
19:50 | 08:05 | hằng ngày | UA999 | United Express | 7h 15m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Brussels | Chọn ngày |
20:20 | 09:00 | hằng ngày | DL140 | Delta Connection | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
21:00 | 10:25 | thứ hai | QY317 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
21:00 | 10:15 | thứ hai | QY317 | DHL (Delivered with Pride Livery) | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |
21:00 | 10:40 | hằng ngày | UA618 | United Express | 7h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Brussels | Chọn ngày |
22:30 | 11:26 | thứ bảy | OZ587 | Asiana Airlines | 6h 56m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Brussels | Chọn ngày |