Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Aruba
211 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Aruba )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:21 | 11:00 | thứ bảy | DL1900 | Delta Air Lines | 4h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:25 | 12:00 | thứ bảy | DL1900 | Delta Air Lines | 4h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:34 | 11:15 | chủ nhật | UA1036 | United Airlines | 4h 41m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:48 | 11:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61057 | JetBlue Airways | 4h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:49 | 11:15 | hằng ngày | B62219 | JetBlue Airways | 4h 26m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:49 | 12:15 | hằng ngày | B62219 | JetBlue Airways | 4h 26m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:49 | 11:20 | chủ nhật | B6757 | JetBlue Airways | 4h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:50 | 11:30 | thứ hai | B61057 | JetBlue Airways | 4h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:51 | 11:30 | Thứ ba | B61057 | JetBlue Airways | 4h 39m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:52 | 11:20 | thứ hai, thứ bảy | B6757 | JetBlue Airways | 4h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:53 | 11:35 | thứ bảy | B61057 | JetBlue Airways | 4h 42m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
06:59 | 11:43 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61057 | JetBlue Airways | 4h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:09 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | B6757 | JetBlue Airways | 4h 31m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:11 | 12:40 | thứ năm | B6757 | JetBlue Airways | 4h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:12 | 12:40 | hằng ngày | B6757 | JetBlue Airways | 4h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:12 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6757 | JetBlue Airways | 4h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:17 | 12:45 | hằng ngày | B6757 | JetBlue Airways | 4h 28m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:20 | 12:10 | thứ bảy | AA1602 | American Airlines | 4h 50m | New York La Guardia — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:29 | 12:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62219 | JetBlue Airways | 4h 36m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:47 | 12:35 | Thứ Tư, thứ năm | B61057 | JetBlue Airways | 4h 48m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:56 | 13:40 | thứ hai, thứ sáu | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
07:56 | 12:40 | thứ sáu | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:00 | 12:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B62219 | JetBlue Airways | 4h 50m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:00 | 12:45 | thứ bảy | B6757 | JetBlue Airways | 4h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:01 | 13:50 | thứ bảy | B6257 | JetBlue Airways | 4h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:01 | 12:50 | thứ bảy | B6257 | JetBlue Airways | 4h 49m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:04 | 13:50 | thứ bảy | B6257 | JetBlue Airways | 4h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:04 | 12:50 | thứ bảy | B6257 | JetBlue Airways | 4h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:05 | 13:00 | hằng ngày | DL613 | Delta Air Lines | 4h 55m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:06 | 12:50 | chủ nhật | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:06 | 13:50 | chủ nhật | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:09 | 13:00 | thứ bảy | B62219 | JetBlue Airways | 4h 51m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:15 | 12:55 | hằng ngày | DL613 | Delta Air Lines | 4h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:29 | 13:15 | thứ bảy | UA1036 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:31 | 13:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
08:31 | 14:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:00 | 14:51 | hằng ngày | B6557 | JetBlue Airways | 4h 51m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:00 | 14:50 | hằng ngày | B6557 | JetBlue Airways | 4h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:00 | 13:50 | hằng ngày | B6557 | JetBlue Airways | 4h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:00 | 13:43 | chủ nhật | B6257 | JetBlue Airways | 4h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:04 | 13:50 | thứ năm | UA1042 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:07 | 13:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B6257 | JetBlue Airways | 4h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:14 | 14:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1042 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:17 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | B6257 | JetBlue Airways | 4h 43m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:29 | 14:15 | thứ bảy | B6257 | JetBlue Airways | 4h 46m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:31 | 15:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:31 | 14:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
09:34 | 14:20 | Thứ ba, thứ năm | UA1042 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:04 | 14:50 | thứ bảy, chủ nhật | UA1040 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:16 | 16:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:16 | 15:00 | thứ hai, Thứ Tư | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:23 | 15:00 | hằng ngày | UA1040 | United Airlines | 4h 37m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:34 | 15:20 | thứ năm | UA1040 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:38 | 15:15 | chủ nhật | UA1040 | United Airlines | 4h 37m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:39 | 15:25 | thứ hai, Thứ Tư | UA1040 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:53 | 16:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | B61457 | JetBlue Airways | 4h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:56 | 16:40 | Thứ ba, thứ năm | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:56 | 15:40 | Thứ ba, thứ năm | UA1042 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
10:59 | 15:45 | Thứ ba, thứ năm | UA1040 | United Airlines | 4h 46m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:00 | 15:45 | Thứ Tư, thứ năm | B61457 | JetBlue Airways | 4h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:13 | 17:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | B61457 | JetBlue Airways | 4h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:13 | 16:00 | hằng ngày | B6557 | JetBlue Airways | 4h 47m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:15 | 16:00 | Thứ Tư | B61457 | JetBlue Airways | 4h 45m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:16 | 17:00 | thứ bảy | B61457 | JetBlue Airways | 4h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:16 | 16:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | B6557 | JetBlue Airways | 4h 44m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |
11:16 | 16:00 | thứ sáu | UA1040 | United Airlines | 4h 44m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Aruba Reina Beatrix | Chọn ngày |