Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thành phố New York đến Amsterdam
118 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thành phố New York và Amsterdam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 13:05 | thứ bảy | K4205 | Kalitta Air | 6h 50m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
00:45 | 12:00 | thứ sáu, chủ nhật | K4205 | Kalitta Air | 5h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
00:45 | 12:00 | chủ nhật | K4205 | DHL (No.1 Best Workplace Stickers) | 6h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
14:00 | 02:29 | Thứ ba | KLM | 6h 29m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày | |
16:35 | 06:00 | hằng ngày | DL46 | Delta Air Lines | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
17:30 | 07:15 | hằng ngày | UA70 | United Airlines | 7h 45m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
17:35 | 06:50 | hằng ngày | KL642 | KLM | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
17:50 | 06:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | KL642 | KLM | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:10 | 07:15 | hằng ngày | UA70 | United Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:35 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KL646 | KLM | 7h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:50 | 06:50 | hằng ngày | KL642 | KLM | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:50 | 06:55 | chủ nhật | UA70 | United Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
18:50 | 07:50 | chủ nhật | KL642 | KLM | 7h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:00 | 08:30 | hằng ngày | DL48 | Delta Air Lines | 7h 30m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:00 | 08:35 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DL48 | Delta Air Lines | 7h 35m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:00 | 08:40 | chủ nhật | UA3035 | United Airlines | 7h 40m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:01 | 09:00 | Thứ Tư | B62288 | JetBlue | 7h 59m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:05 | 08:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DL48 | Delta Air Lines | 7h 25m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:10 | 07:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | UA70 | United Airlines | 7h 5m | Sân bay quốc tế Newark Liberty — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:20 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | B62288 | JetBlue | 8h 0m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:35 | 09:15 | hằng ngày | DL48 | Delta Air Lines | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
19:50 | 08:30 | hằng ngày | DL48 | Delta Air Lines | 7h 40m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:15 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KL644 | KLM | 7h 15m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:15 | 10:35 | thứ bảy | KL644 | KLM | 7h 20m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:25 | 10:35 | chủ nhật | KL644 | KLM | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
21:25 | 10:30 | hằng ngày | KL644 | KLM | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
22:25 | 10:30 | hằng ngày | KL644 | KLM | 7h 5m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |
22:25 | 10:35 | thứ hai, chủ nhật | KL644 | KLM | 7h 10m | Sân bay quốc tế John F. Kennedy — Amsterdam Schiphol | Chọn ngày |