Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Astana đến Brussel
32 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Astana và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02:20 | 05:28 | Thứ Tư | KF834 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 8m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:04 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 54m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:15 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 5m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 06:03 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 53m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 06:13 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 3m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 06:05 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 55m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:54 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 44m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:49 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 39m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:58 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 48m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
03:10 | 05:50 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 40m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
06:45 | 09:58 | Thứ ba | KF995 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 13m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
08:05 | 11:56 | thứ bảy | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 51m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
08:15 | 12:20 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 5m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
09:05 | 12:25 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 20m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
09:05 | 12:26 | thứ bảy | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 21m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
09:55 | 13:50 | Thứ ba | KF871 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 55m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
09:55 | 13:49 | thứ năm | KF995 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 54m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
09:55 | 13:44 | Thứ ba | KF871 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 49m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
12:00 | 14:54 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 54m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
12:20 | 15:27 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 7m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
12:35 | 16:28 | thứ năm | KF871 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 53m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
12:45 | 14:39 | thứ năm | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 54m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
13:05 | 16:51 | thứ bảy | KF871 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 46m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
13:45 | 15:44 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 59m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
13:45 | 16:27 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 42m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
14:00 | 17:10 | Thứ ba | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 10m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
14:45 | 17:51 | thứ hai | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 6m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
16:55 | 20:48 | chủ nhật | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 53m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
17:00 | 19:36 | thứ sáu | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 36m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
17:35 | 21:45 | thứ hai | KF995 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 10m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
18:45 | 22:13 | thứ năm | KF871 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 7h 28m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |
22:40 | 00:34 | thứ bảy | KF886 | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | 6h 54m | Sân bay quốc tế Astana — Brussels | Chọn ngày |