Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nam Kinh đến Cáp Nhĩ Tân
70 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nam Kinh và Cáp Nhĩ Tân )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:30 | 11:10 | hằng ngày | MU2719 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:40 | 11:25 | hằng ngày | MU2719 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
08:40 | 11:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | ZH9771 | Shenzhen Airlines | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
10:15 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | HU7743 | Hainan Airlines | 2h 50m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
11:55 | 14:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 3U3328 | Sichuan Airlines | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:05 | 14:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 3U3328 | Sichuan Airlines | 2h 35m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
12:55 | 16:00 | hằng ngày | AQ1375 | 9 Air | 3h 5m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
13:45 | 16:40 | hằng ngày | AQ1501 | 9 Air | 2h 55m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
15:30 | 18:15 | hằng ngày | MU2839 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:10 | 18:35 | thứ sáu | MU2763 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
16:15 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2763 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:25 | 23:10 | hằng ngày | MF8097 | Xiamen Air | 2h 45m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |
20:55 | 00:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AQ1375 | 9 Air | 3h 5m | Nanjing Lukou International — Harbin Taiping International | Chọn ngày |