Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Najaf đến Bát-đa
61 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Najaf và Bát-đa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:40 | 05:03 | chủ nhật | IA4138 | Iraqi Airways | 22m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
05:00 | 05:30 | chủ nhật | IA450 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
05:16 | 05:37 | thứ bảy | IA450 | Iraqi Airways | 20m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
05:30 | 06:00 | thứ năm, thứ bảy | IA432 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
05:45 | 06:15 | thứ bảy | IA442 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
06:00 | 06:30 | Thứ ba, thứ bảy | IA442 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
06:30 | 07:00 | thứ năm, chủ nhật | IA450 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
07:15 | 07:45 | thứ năm | IA432 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
07:45 | 08:30 | thứ sáu | IA450 | Iraqi Airways | 45m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
08:00 | 08:30 | thứ hai | IA442 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
08:15 | 08:45 | Thứ ba | IA442 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
09:19 | 09:43 | chủ nhật | IA4150 | Iraqi Airways | 23m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
13:00 | 13:30 | chủ nhật | IA6620 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
13:45 | 14:15 | hằng ngày | IA172 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
13:45 | 14:30 | thứ năm | IA172 | Iraqi Airways | 45m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
14:00 | 14:30 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | IA172 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
14:00 | 14:15 | thứ năm | IA172 | Iraqi Airways | 15m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
14:15 | 14:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | IA172 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
14:45 | 15:15 | Thứ Tư, thứ bảy | IA158 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
15:00 | 15:30 | Thứ Tư, thứ bảy | IA158 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
15:30 | 16:00 | thứ sáu | IA1262 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
16:10 | 16:40 | thứ bảy | IA220 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
16:10 | 16:45 | thứ bảy | IA220 | Iraqi Airways | 35m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
16:15 | 16:45 | thứ năm, thứ bảy | IA220 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
16:45 | 17:15 | chủ nhật | IA434 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
17:15 | 17:45 | chủ nhật | IA432 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
17:30 | 18:00 | chủ nhật | IA432 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
19:00 | 19:30 | thứ sáu | IA6722 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
19:30 | 20:00 | thứ hai, chủ nhật | IA6614 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
19:45 | 20:15 | thứ sáu | IA114 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
19:50 | 20:20 | Thứ Tư | IA114 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
20:30 | 21:00 | thứ hai, thứ sáu | IA902 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
21:15 | 21:45 | thứ năm, chủ nhật | IA140 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
21:30 | 22:00 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | IA140 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
22:00 | 22:30 | thứ bảy | IA114 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
22:30 | 23:00 | chủ nhật | IA6626 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
23:15 | 23:45 | thứ năm | IA1520 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |
23:55 | 00:25 | thứ sáu | IA602 | Iraqi Airways | 30m | Sân bay quốc tế Imam Ali — Baghdad International | Chọn ngày |