Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ tp. Nha Trang đến Hồ Chí Minh
94 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( tp. Nha Trang và Hồ Chí Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 01:15 | thứ sáu | VN7357 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
00:10 | 01:25 | Thứ Tư | VN7359 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:18 | 02:32 | thứ hai | VN7487 | Vietnam Airlines | 1h 14m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:20 | 02:40 | thứ năm | VN7343 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:20 | 02:15 | thứ bảy | VN7343 | Vietnam Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:30 | 02:40 | Thứ Tư | VN7413 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:40 | 02:55 | Thứ Tư | VN7425 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
01:50 | 02:49 | thứ năm | VN7469 | Vietnam Airlines | 59m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
02:36 | 03:33 | chủ nhật | VN7357 | Vietnam Airlines | 57m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
04:30 | 05:30 | Thứ Tư | W23611 | Flexflight | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
06:05 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba | W23611 | Flexflight | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:20 | 09:15 | thứ bảy | VN7341 | Vietnam Airlines | 55m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:20 | 09:20 | chủ nhật | VJ1605 | VietJet Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:35 | 09:40 | hằng ngày | VJ601 | VietJet Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:40 | 10:00 | hằng ngày | VN1341 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
08:50 | 10:00 | thứ hai | VN1341 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | chủ nhật | VN7355 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:40 | 12:10 | Thứ ba | VN7355 | Vietnam Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:40 | 11:55 | Thứ Tư | VN7721 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
10:50 | 12:10 | Thứ Tư | VN1351 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
13:45 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VJ603 | VietJet Air | 1h 5m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | VN1345 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:20 | 16:20 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | VJ605 | VietJet Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:25 | 16:40 | hằng ngày | VN7351 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
15:30 | 16:40 | thứ năm | VN7351 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:05 | 17:25 | thứ hai, Thứ Tư | VN1347 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:05 | 17:20 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | VN1347 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
16:05 | 17:15 | thứ năm | VN1347 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
18:40 | 19:50 | hằng ngày | QH1313 | Bamboo Airways | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
19:25 | 20:40 | thứ năm | VN7353 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:45 | 22:05 | chủ nhật | VN1351 | Vietnam Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | VN1351 | Vietnam Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
21:25 | 22:35 | thứ bảy | VN7355 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | hằng ngày | VN1355 | Vietnam Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:05 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | VN1355 | Vietnam Airlines | 1h 10m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
22:35 | 23:35 | thứ năm, thứ bảy | VJ1601 | VietJet Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |
23:40 | 00:40 | Thứ Tư, chủ nhật | VJ1601 | VietJet Air | 1h 0m | Sân bay quốc tế Cam Ranh — Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International | Chọn ngày |