Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nagasaki đến Tokyo
196 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nagasaki và Tokyo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 08:30 | thứ năm | 6J82 | Solaseed Air | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
07:30 | 09:15 | hằng ngày | JL606 | Japan Airlines | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:25 | 10:05 | hằng ngày | NH662 | All Nippon Airways | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
08:25 | 10:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NH662 | All Nippon Airways | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:35 | 11:20 | hằng ngày | 6J32 | Solaseed Air | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:50 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 6J32 | Solaseed Air | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | hằng ngày | 6J32 | Solaseed Air | 1h 30m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:45 | hằng ngày | JL608 | Jet Linx Aviation | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:05 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL608 | Japan Airlines | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:10 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL608 | Jet Linx Aviation | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:10 | 11:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL608 | Japan Airlines | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | hằng ngày | JL608 | Japan Airlines | 1h 30m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
10:15 | 11:45 | Thứ Tư | JL608 | Jet Linx Aviation | 1h 30m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
11:15 | 12:55 | hằng ngày | NH664 | All Nippon Airways | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:05 | 13:50 | hằng ngày | 6J34 | Solaseed Air | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:15 | 13:55 | hằng ngày | 6J34 | Solaseed Air | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:20 | 13:55 | hằng ngày | 6J34 | Solaseed Air | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
12:50 | 14:30 | hằng ngày | JL610 | Japan Airlines | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | hằng ngày | NH666 | All Nippon Airways | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:50 | 15:25 | hằng ngày | NH666 | All Nippon Airways | 1h 35m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
13:55 | 15:25 | hằng ngày | NH666 | All Nippon Airways | 1h 30m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
14:25 | 16:20 | hằng ngày | GK640 | Jetstar | 1h 55m | Nagasaki — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
14:25 | 16:20 | hằng ngày | GK640 | Jetstar Japan | 1h 55m | Nagasaki — Tokyo Narita International | Chọn ngày |
15:15 | 16:55 | thứ bảy | JL612 | Japan Airlines | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:25 | 17:10 | hằng ngày | JL612 | Japan Airlines | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
15:35 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 6J36 | Solaseed Air | 1h 50m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | hằng ngày | JL614 | Japan Airlines | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:10 | 19:50 | hằng ngày | NH1084 | All Nippon Airways | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
18:15 | 20:00 | hằng ngày | NH1496 | All Nippon Airways | 1h 45m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
19:35 | 21:15 | hằng ngày | NH670 | All Nippon Airways | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
20:25 | 22:05 | hằng ngày | JL616 | Japan Airlines | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |
21:10 | 22:50 | hằng ngày | 6J38 | Solaseed Air | 1h 40m | Nagasaki — Sân bay quốc tế Tokyo | Chọn ngày |