Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nagoya đến Cincinnati
26 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nagoya và Cincinnati )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01:15 | 00:08 | thứ năm | D01 | DHL | 11h 53m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
01:17 | 23:52 | thứ bảy | D01 | DHL | 11h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
01:19 | 23:55 | Thứ Tư | D03 | DHL | 11h 35m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
01:50 | 01:33 | thứ sáu | K4293 | DHL | 12h 43m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
01:50 | 01:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5Y214 | Atlas Air | 12h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
01:59 | 00:49 | Thứ ba | D01 | DHL | 11h 50m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:15 | 02:25 | thứ sáu | K4293 | DHL | 13h 10m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
02:17 | 00:00 | Thứ ba | K4263 | DHL | 11h 43m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
03:00 | 02:40 | Thứ ba | K4263 | DHL | 12h 40m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
03:09 | 00:34 | Thứ Tư | K4293 | Kalitta Air | 11h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
03:16 | 23:32 | thứ sáu | K4293 | Kalitta Air | 10h 15m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
03:30 | 03:19 | Thứ ba | K4295 | Kalitta Air | 12h 49m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
03:50 | 03:20 | thứ bảy | 5Y214 | Atlas Air | 12h 30m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:30 | 03:53 | Thứ ba | K4295 | Kalitta Air | 12h 23m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
04:45 | 02:17 | thứ sáu | K4293 | DHL | 11h 32m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
12:27 | 10:54 | chủ nhật | K4273 | Kalitta Air | 11h 27m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:25 | 14:40 | chủ nhật | SQ7434 | DHL | 12h 15m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:25 | 14:02 | chủ nhật | SQ7434 | DHL | 11h 37m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:25 | 14:12 | chủ nhật | SQ7434 | DHL | 11h 47m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
15:25 | 15:51 | chủ nhật | SQ7434 | DHL | 13h 26m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
16:25 | 16:15 | chủ nhật | K4205 | DHL | 12h 50m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
17:30 | 16:55 | chủ nhật | SQ7434 | DHL | 12h 25m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |
21:45 | 20:33 | chủ nhật | K4273 | Kalitta Air | 11h 48m | Nagoya Chubu Centrair International — Cincinnati Northern Kentucky | Chọn ngày |