Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ninh Ba đến Quý Dương
148 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ninh Ba và Quý Dương )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:10 | 05:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1316 | 9 Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
08:05 | 10:55 | hằng ngày | AQ1316 | 9 Air | 2h 50m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
08:35 | 11:25 | Thứ Tư, thứ sáu | AQ1316 | 9 Air | 2h 50m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
08:50 | 11:45 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 55m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
09:00 | 11:45 | Thứ Tư | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
09:00 | 13:00 | Thứ Tư | 9C8701 | Spring Airlines | 4h 0m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:05 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 55m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:05 | 13:05 | thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 3h 0m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:20 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6637 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:20 | 13:00 | thứ hai, Thứ Tư | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:20 | 13:05 | thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:25 | 13:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:25 | 13:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 50m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:30 | 13:25 | hằng ngày | 9H6032 | Air Changan | 2h 55m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:35 | 13:40 | hằng ngày | 9H6032 | Air Changan | 3h 5m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
10:55 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1316 | 9 Air | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:40 | hằng ngày | 8L9798 | Lucky Air | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:50 | hằng ngày | 8L9798 | Lucky Air | 2h 50m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:05 | 13:40 | Thứ Tư | 8L9798 | Lucky Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:10 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | HU7639 | Hainan Airlines | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:15 | 13:40 | thứ năm | 8L9798 | Lucky Air | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:20 | 13:55 | hằng ngày | CZ8518 | China Southern Airlines | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
11:45 | 14:25 | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | HU7639 | Hainan Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
12:30 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9798 | Lucky Air | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
12:30 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 8L9798 | Lucky Air | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
13:05 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 8L9798 | Lucky Air | 2h 30m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
14:35 | 17:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 3h 0m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
14:45 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU6629 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
14:55 | 17:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
15:10 | 17:40 | Thứ ba, thứ năm | AQ1316 | 9 Air | 2h 30m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
15:20 | 17:45 | thứ năm | AQ1316 | 9 Air | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
15:30 | 18:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU2254 | Chengdu Airlines | 3h 10m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
16:15 | 19:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | EU2254 | Chengdu Airlines | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
16:15 | 19:20 | chủ nhật | 9C8701 | Spring Airlines | 3h 5m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
16:40 | 19:20 | chủ nhật | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
17:10 | 19:35 | chủ nhật | 9C8701 | Spring Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
17:35 | 20:15 | Thứ ba, thứ bảy | MU6629 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
17:40 | 20:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1316 | 9 Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
17:55 | 21:05 | Thứ ba | 9C6739 | Spring Airlines | 3h 10m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
18:30 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6629 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
18:45 | 21:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU6629 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
19:10 | 21:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1316 | 9 Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | thứ năm, thứ bảy | CZ6422 | China Southern Airlines | 3h 0m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | Thứ Tư, thứ sáu | CZ6422 | China Southern Airlines | 2h 55m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
20:15 | 22:55 | hằng ngày | 9H6032 | Air Changan | 2h 40m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |
22:00 | 00:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1316 | 9 Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Guiyang Longdongbao International | Chọn ngày |