Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ninh Ba đến Quảng Châu
148 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ninh Ba và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:50 | 02:35 | hằng ngày | O37267 | SF Airlines | 1h 45m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
05:40 | 07:40 | hằng ngày | AQ1036 | 9 Air | 2h 0m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:45 | 09:55 | hằng ngày | CZ3672 | China Southern Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 13:00 | hằng ngày | MU6950 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:35 | 12:40 | hằng ngày | CZ3778 | China Southern Airlines | 2h 5m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:15 | 13:25 | hằng ngày | CZ3778 | China Southern Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:45 | 14:00 | hằng ngày | MU6950 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:50 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6950 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
11:55 | 13:55 | thứ sáu | MU6950 | China Eastern Airlines | 2h 0m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 15:10 | chủ nhật | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:45 | 15:15 | Thứ Tư | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 30m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:50 | 14:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8294 | China Southern Airlines | 2h 0m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:55 | 14:50 | Thứ ba, thứ năm | CZ8294 | China Southern Airlines | 1h 55m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:55 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 20m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:00 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 15m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:15 | 15:35 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 20m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
13:35 | 15:55 | Thứ ba, thứ bảy | HU7234 | Hainan Airlines | 2h 20m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CZ3518 | China Southern Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:55 | 16:55 | thứ bảy | CZ3518 | China Southern Airlines | 2h 0m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | hằng ngày | MU5237 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:05 | 19:15 | hằng ngày | CZ3776 | China Southern Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:45 | 20:15 | hằng ngày | OQ2028 | Chongqing Airlines | 2h 30m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 21:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OQ2028 | Chongqing Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:15 | 21:30 | thứ năm | OQ2028 | Chongqing Airlines | 2h 15m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:05 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3780 | China Southern Airlines | 2h 10m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:05 | 23:30 | thứ sáu | CZ3780 | China Southern Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:30 | 23:30 | hằng ngày | CZ3780 | China Southern Airlines | 2h 0m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:35 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | CZ3780 | China Southern Airlines | 2h 45m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 00:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CZ3780 | China Southern Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU6042 | Hainan Airlines | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:00 | 00:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CZ3372 | China Southern Airlines | 2h 15m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AQ1036 | 9 Air | 2h 25m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | AQ1036 | 9 Air | 2h 35m | Ningbo Lishe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |