Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nice đến Oslo
38 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nice và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 08:32 | chủ nhật | Norwegian | 3h 2m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
08:40 | 11:41 | thứ sáu | Air X Charter | 3h 1m | Nice Cote d'Azur — Sandefjord Torp | Chọn ngày | |
10:35 | 13:25 | thứ bảy | DY1403 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
10:55 | 13:45 | thứ năm, chủ nhật | DY1405 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:00 | 13:55 | thứ bảy | SK4700 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:10 | 14:10 | chủ nhật | SK4704 | SAS | 3h 0m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:35 | 14:25 | chủ nhật | DY1403 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:55 | 15:00 | thứ năm | SK4704 | SAS | 3h 5m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:55 | 14:50 | thứ năm | SK4706 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:00 | 14:29 | chủ nhật | SK7100 | SAS | 2h 29m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:00 | 14:55 | chủ nhật | SK7100 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:10 | 15:05 | Thứ Tư | SK4704 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:50 | 15:50 | thứ bảy | SK4704 | SAS | 3h 0m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:50 | 15:55 | thứ năm | SK4704 | SAS | 3h 5m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:10 | 16:00 | Thứ ba | DY1405 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:20 | 16:15 | chủ nhật | SK4706 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:25 | 16:20 | thứ sáu | SK4704 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:35 | 16:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DY1405 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:40 | 17:45 | thứ năm | SK4704 | SAS | 3h 5m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:40 | 17:40 | thứ bảy | SK4704 | SAS | 3h 0m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:50 | 17:50 | thứ bảy | SK4704 | SAS | 3h 0m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:50 | 17:55 | thứ hai | SK4704 | SAS | 3h 5m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
14:55 | 17:50 | thứ hai | SK4704 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | thứ bảy | SK4700 | Air Baltic | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:00 | 17:55 | thứ bảy | SK4700 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
16:00 | 18:41 | thứ bảy | Norwegian | 2h 41m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
18:30 | 21:30 | thứ bảy | SK4704 | SAS | 3h 0m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
19:05 | 22:00 | Thứ Tư | SK4704 | SAS | 2h 55m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
20:55 | 23:45 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | DY1407 | Norwegian | 2h 50m | Nice Cote d'Azur — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |