Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nice đến Luxembourg
31 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nice và Luxembourg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:45 | 08:56 | thứ sáu | Volotea | 1h 11m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày | |
08:50 | 10:25 | thứ bảy | LG8254 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
08:50 | 10:20 | thứ hai | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
08:55 | 10:25 | thứ sáu | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:15 | 10:50 | thứ sáu | LG8242 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
09:50 | 11:25 | thứ bảy | LG8254 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | thứ năm | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
13:30 | 15:05 | thứ năm | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
13:35 | 15:10 | thứ hai | LG8242 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
14:00 | 15:35 | thứ năm | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 35m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
14:50 | 16:10 | thứ hai | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ sáu | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
15:15 | 16:27 | thứ sáu | Volotea | 1h 12m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày | |
15:15 | 16:35 | thứ năm | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
15:35 | 16:55 | Thứ ba, Thứ Tư | LG8256 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | chủ nhật | LG8244 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 40m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
16:35 | 18:05 | thứ hai, chủ nhật | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
16:55 | 18:25 | Thứ Tư, chủ nhật | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:00 | 18:36 | thứ bảy | Sylt Air | 1h 36m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày | |
17:00 | 18:30 | thứ năm, thứ sáu | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ năm | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
17:50 | 19:20 | thứ hai, thứ sáu | V72578 | Volotea | 1h 30m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
21:00 | 22:40 | chủ nhật | LG8258 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 40m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
21:20 | 22:40 | thứ sáu | LG8246 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
21:25 | 22:45 | chủ nhật | LG8246 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |
21:30 | 22:50 | thứ năm | LG8246 | Luxair (Esch 2022 Livery) | 1h 20m | Nice Cote d'Azur — Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel | Chọn ngày |