Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nairobi đến Paris
47 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nairobi và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:25 | 07:06 | Thứ ba | Air France | 8h 41m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
02:55 | 10:58 | Thứ Tư | Air France | 9h 3m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
03:15 | 10:45 | thứ sáu | Kenya Airways | 8h 30m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
04:00 | 10:33 | Thứ ba | Kenya Airways | 8h 33m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
04:30 | 11:10 | Thứ ba | Kenya Airways | 8h 40m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
05:00 | 11:26 | thứ sáu | Kenya Airways | 8h 26m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:15 | 13:38 | thứ bảy | Kenya Airways | 8h 23m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
06:20 | 13:02 | thứ hai | Kenya Airways | 8h 42m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:00 | 13:28 | thứ sáu | Kenya Airways | 8h 28m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:00 | 13:49 | thứ năm | Kenya Airways | 8h 49m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:00 | 13:34 | thứ bảy | Kenya Airways | 8h 34m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:15 | 13:26 | thứ năm | Kenya Airways | 8h 11m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:30 | 14:24 | Thứ Tư | Kenya Airways | 8h 54m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
07:40 | 14:35 | chủ nhật | Kenya Airways | 8h 55m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:15 | 16:00 | Thứ Tư | Kenya Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
09:00 | 15:26 | Thứ Tư | Kenya Airways | 8h 26m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
10:00 | 17:38 | Thứ ba | Kenya Airways | 8h 38m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:00 | 18:21 | Thứ Tư | Kenya Airways | 8h 21m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:00 | 18:44 | thứ hai | Kenya Airways | 8h 44m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:30 | 18:10 | Thứ ba | Kenya Airways | 8h 40m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:20 | 20:25 | Thứ ba, thứ bảy | UU979 | Air Austral | 9h 5m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:30 | 20:40 | Thứ Tư | UU979 | Air Austral | 9h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:30 | 20:35 | Thứ ba | UU979 | Air Austral | 9h 5m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
14:00 | 22:05 | Thứ Tư | UU979 | Air Austral | 9h 5m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:35 | 05:40 | thứ hai, thứ sáu | UU973 | Air Austral | 9h 5m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:50 | 06:30 | hằng ngày | AF813 | Air France | 8h 40m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:05 | 05:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UU973 | Air Austral | 8h 35m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
23:50 | 07:30 | hằng ngày | KQ112 | Kenya Airways | 8h 40m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |