Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nairobi đến Liège
40 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nairobi và Liège )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00 | 07:35 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 35m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:00 | 07:29 | chủ nhật | ZF2606 | Network Aviation | 8h 29m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:00 | 07:22 | thứ sáu | ZF2604 | Network Aviation | 8h 22m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:00 | 07:19 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:00 | 07:35 | Thứ ba | QR8776 | Qatar Airways | 8h 35m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:00 | 07:25 | thứ sáu | ZF2603 | Network Aviation | 8h 25m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:30 | 06:57 | Thứ ba | CC2601 | Fly Meta | 8h 27m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:35 | 08:20 | Thứ ba | QR8776 | Qatar Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
00:55 | 08:40 | thứ bảy | QR8776 | Qatar Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
01:30 | 08:36 | thứ năm | ET3306 | Ethiopian Airlines | 9h 6m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
01:30 | 08:05 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 35m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:30 | 09:54 | Thứ Tư | ZF3162 | Network Aviation | 8h 24m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
02:50 | 10:00 | thứ sáu | 3V24 | ASL Airlines Belgium | 8h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
03:00 | 09:35 | Thứ ba | CC2601 | Fly Meta | 8h 35m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
05:20 | 13:05 | thứ bảy | QR8776 | Qatar Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
06:00 | 12:20 | thứ bảy | CC2605 | Network Aviation | 8h 20m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
07:30 | 14:49 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
08:50 | 15:40 | thứ hai | QR8750 | Qatar Airways | 8h 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
08:50 | 16:35 | thứ hai | QR8750 | Qatar Airways | 8h 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:10 | 17:38 | thứ hai | ZF2607 | Network Aviation | 8h 28m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
10:30 | 17:43 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 13m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
11:00 | 18:41 | Thứ Tư | ZF3162 | Network Aviation | 8h 41m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
11:10 | 18:19 | thứ năm | Saudia | 8h 9m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
12:15 | 19:25 | thứ hai | 3V24 | ASL Airlines Belgium | 8h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
14:30 | 21:54 | chủ nhật | ZF2606 | Network Aviation | 8h 24m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
18:00 | 01:29 | thứ hai | ZF2607 | Network Aviation | 8h 29m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
19:05 | 02:29 | thứ sáu | ZF2603 | Network Aviation | 8h 24m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
19:30 | 02:40 | thứ sáu | ZF2603 | Network Aviation | 8h 10m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
21:00 | 04:19 | thứ hai | ZF2607 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 04:51 | thứ sáu | Astral Aviation | 7h 51m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày | |
23:00 | 05:21 | Thứ ba | CC2601 | Fly Meta | 8h 21m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 05:19 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 06:19 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 06:18 | chủ nhật | ZF2606 | Network Aviation | 8h 18m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 06:17 | chủ nhật | ZF2606 | Network Aviation | 8h 17m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 06:19 | Thứ Tư | ZF3162 | Network Aviation | 8h 19m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:00 | 06:12 | Thứ ba | ZF2602 | Network Aviation | 8h 12m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:30 | 05:58 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 28m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:30 | 06:50 | Thứ ba | CC2601 | Network Aviation | 8h 20m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |
23:35 | 06:59 | thứ sáu | ZF2603 | Network Aviation | 8h 24m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Sân bay Liège | Chọn ngày |