Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nairobi đến Kisumu
116 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nairobi và Kisumu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:00 | hằng ngày | JM8650 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
06:05 | 06:55 | thứ bảy | KQ650 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
06:40 | 07:30 | thứ hai, thứ năm | 5H1407 | Fly540 | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
07:00 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | F281 | Safarilink Aviation | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
07:00 | 07:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | W22111 | Flexflight | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
08:35 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KQ654 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
09:10 | 10:10 | hằng ngày | JM8652 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
09:30 | 10:20 | thứ năm, thứ bảy | KQ654 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
09:35 | 10:25 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | KQ654 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
11:00 | 11:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | F285 | Safarilink Aviation | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
11:00 | 11:50 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | W22115 | Flexflight | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
12:50 | 13:50 | hằng ngày | JM8654 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
13:30 | 14:20 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | KQ656 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
15:15 | 16:15 | chủ nhật | JM8678 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
15:30 | 16:30 | hằng ngày | JM8656 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:00 | 17:50 | Thứ ba | KQ670 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:25 | 18:15 | hằng ngày | KQ670 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:35 | 18:35 | thứ sáu, chủ nhật | JM8658 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:40 | 18:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JM8658 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:50 | 18:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | JM8678 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:50 | 18:35 | thứ sáu | JM8658 | Jambojet | 45m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:50 | 19:30 | thứ sáu | JM8678 | Jambojet | 1h 40m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
17:50 | 18:40 | thứ hai | KQ670 | Kenya Airways (SkyTeam Livery) | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | hằng ngày | F289 | Safarilink Aviation | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | hằng ngày | W22119 | Flexflight | 50m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | thứ năm | F289 | Safarilink Aviation | 1h 20m | Nairobi Wilson — Kisumu | Chọn ngày |
18:25 | 19:25 | Thứ Tư, thứ năm | JM8678 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
18:30 | 19:30 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JM8678 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
18:40 | 19:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 5H409 | Fly540 | 50m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |
18:50 | 19:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JM8678 | Jambojet | 1h 0m | Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta — Kisumu | Chọn ngày |