Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nassau đến Freeport
114 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nassau và Freeport )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UP315 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
07:00 | 07:30 | hằng ngày | WU701 | Western Air | 30m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
08:30 | 09:15 | chủ nhật | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
08:30 | 08:45 | chủ nhật | UP319 | Bahamasair | 15m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:00 | 09:45 | thứ hai, thứ sáu | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:15 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:25 | 10:10 | thứ bảy | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:30 | 10:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:30 | 10:00 | thứ hai | UP319 | Bahamasair | 30m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:30 | 15:15 | thứ năm | UP312 | Bahamasair | 5h 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:30 | 10:45 | thứ sáu | UP319 | Bahamasair | 1h 15m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
09:45 | 10:30 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
10:00 | 10:45 | thứ năm | UP312 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
11:00 | 11:36 | hằng ngày | WU706 | Western Air | 36m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
12:00 | 12:30 | hằng ngày | WU707 | Western Air | 30m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
12:00 | 12:45 | thứ bảy | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
12:15 | 10:15 | thứ sáu | UP319 | Bahamasair | 2h 0m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
12:45 | 13:30 | thứ năm | UP319 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
13:54 | 15:00 | thứ bảy | NetJets | 1h 6m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày | |
15:00 | 15:30 | hằng ngày | WU712 | Western Air | 30m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | thứ bảy | WU704 | Western Air | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
16:30 | 17:16 | thứ sáu | WU704 | Western Air | 46m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
16:30 | 19:45 | thứ sáu, chủ nhật | UP325 | Bahamasair | 3h 15m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
16:45 | 17:45 | Thứ Tư | UP325 | Bahamasair | 1h 0m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:00 | 17:30 | hằng ngày | WU716 | Western Air | 30m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:00 | 17:36 | hằng ngày | WU714 | Western Air | 36m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:30 | 18:15 | thứ bảy | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:30 | 18:16 | hằng ngày | WU704 | Western Air | 46m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:30 | 18:15 | hằng ngày | WU704 | Western Air | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
17:45 | 18:30 | thứ bảy | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
18:00 | 18:45 | Thứ Tư | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
18:30 | 19:15 | thứ hai, thứ năm | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
18:45 | 19:30 | Thứ ba | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
19:00 | 19:45 | thứ sáu, chủ nhật | UP325 | Bahamasair | 45m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
19:20 | 19:56 | thứ bảy | WU707 | Western Air | 36m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
20:00 | 20:41 | chủ nhật | UP3252 | Bahamasair | 41m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
20:15 | 20:57 | thứ bảy | UP3252 | Bahamasair | 42m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
21:15 | 21:55 | chủ nhật | WU720 | Western Air | 40m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
21:15 | 21:54 | thứ hai, thứ năm | WU720 | Western Air | 39m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |
21:15 | 21:53 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | WU720 | Western Air | 38m | Nassau Lynden Pindling International — Sân bay quốc tế Grand Bahama | Chọn ngày |