Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Nadi đến Auckland
78 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Nadi và Auckland )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:25 | 11:24 | Thứ ba | FJ252 | Fiji Airways | 2h 59m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
08:30 | 12:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
08:30 | 12:30 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | FJ411 | Fiji Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
08:30 | 11:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
08:30 | 11:30 | chủ nhật | FJ411 | Fiji Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
08:30 | 11:45 | Thứ ba | FJ411 | Fiji Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
09:30 | 13:40 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
09:30 | 12:40 | Thứ ba, thứ năm | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
09:30 | 12:40 | thứ hai | NZ1 | Air New Zealand | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
09:30 | 12:35 | thứ hai | NZ1 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
09:40 | 13:50 | thứ sáu, chủ nhật | NZ951 | Air New Zealand | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
10:00 | 14:00 | thứ bảy | FJ411 | Fiji Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
10:00 | 14:10 | thứ bảy | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
10:00 | 14:15 | thứ năm, thứ sáu | NZ951 | Air New Zealand | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
10:00 | 13:00 | thứ bảy | FJ411 | Fiji Airways | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
10:30 | 14:40 | Thứ Tư | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
11:00 | 15:10 | thứ hai | FJ419 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
11:00 | 14:15 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NZ951 | Air New Zealand | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
11:00 | 14:10 | Thứ Tư | FJ411 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
12:40 | 15:45 | chủ nhật | NZ953 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
13:00 | 17:00 | thứ năm, thứ bảy | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
13:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NZ953 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
13:55 | 17:55 | chủ nhật | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:00 | 18:00 | Thứ ba, thứ sáu | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:00 | 18:05 | Thứ ba | NZ953 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NZ953 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:05 | 18:05 | thứ hai | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:10 | 18:10 | chủ nhật | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:25 | 18:25 | Thứ ba | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:35 | 18:35 | thứ sáu | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:40 | 18:40 | Thứ Tư | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:50 | 18:50 | chủ nhật | NZ953 | Air New Zealand | 3h 0m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
14:50 | 18:49 | Thứ ba | FJ419 | Fiji Airways | 2h 59m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
16:00 | 19:05 | Thứ ba | NZ953 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
19:30 | 23:40 | thứ sáu, thứ bảy | FJ413 | Fiji Airways | 3h 10m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
19:30 | 23:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | FJ413 | Fiji Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
19:30 | 22:45 | hằng ngày | FJ413 | Fiji Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
20:10 | 23:25 | thứ năm | NZ959 | Air New Zealand | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
20:15 | 23:30 | Thứ Tư | FJ413 | Fiji Airways | 3h 15m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |
21:15 | 00:20 | thứ bảy | NZ1353 | Air New Zealand | 3h 5m | Sân bay quốc tế Nadi — Auckland International | Chọn ngày |