Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Matsuyama đến Fukuoka
69 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Matsuyama và Fukuoka )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:10 | 10:00 | hằng ngày | JL3592 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
09:10 | 10:00 | hằng ngày | JL3592 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
13:10 | 14:00 | hằng ngày | JL3596 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
13:10 | 14:00 | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | JL3596 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
13:15 | 14:05 | hằng ngày | JL3596 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
13:15 | 14:05 | Thứ ba, thứ năm | JL3596 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
14:30 | 15:20 | hằng ngày | JL3602 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
14:30 | 15:20 | hằng ngày | JL3602 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
18:05 | 18:55 | hằng ngày | JL3608 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
18:05 | 18:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JL3608 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
18:10 | 19:00 | hằng ngày | JL3608 | Jet Linx Aviation | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |
18:10 | 19:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | JL3608 | Japan Airlines | 50m | Matsuyama — Fukuoka | Chọn ngày |