Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Martha's Vineyard đến Thành phố New York
43 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Martha's Vineyard và Thành phố New York )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09:00 | 10:28 | thứ năm | 9K12 | Cape Air | 1h 28m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:15 | 10:32 | thứ hai | 9K426 | Cape Air | 1h 17m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:20 | 10:22 | thứ bảy | 9K6 | Cape Air | 1h 2m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:33 | chủ nhật | 9K1027 | Cape Air | 2h 3m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:14 | chủ nhật | 9K1027 | Cape Air | 1h 44m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:05 | thứ bảy | 9K1027 | Cape Air | 1h 35m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | thứ bảy | 9K1027 | Cape Air | 1h 45m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 10:59 | thứ bảy | 9K1027 | Cape Air | 1h 29m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:30 | 11:06 | chủ nhật | 9K1027 | Cape Air | 1h 36m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:40 | 11:07 | thứ năm | 9K410 | Cape Air | 1h 27m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:40 | 10:59 | Thứ Tư | 9K314 | Cape Air | 1h 19m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:42 | 11:05 | Thứ ba | 9K410 | Cape Air | 1h 23m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:45 | 11:45 | thứ bảy | 9K1027 | Cape Air | 2h 0m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:10 | Thứ Tư | 9K1237 | Cape Air | 1h 20m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 9K653 | Cape Air | 1h 25m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:06 | Thứ ba | 9K653 | Cape Air | 1h 16m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:29 | thứ hai | 9K409 | Cape Air | 1h 39m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:01 | thứ năm | 9K33 | Cape Air | 1h 11m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:18 | thứ sáu | 9K902 | Cape Air | 1h 28m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:14 | thứ hai | 9K129 | Cape Air | 1h 24m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:03 | thứ năm | 9K33 | Cape Air | 1h 13m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:50 | 11:07 | thứ sáu | 9K22 | Cape Air | 1h 17m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:15 | hằng ngày | 9K2 | Cape Air | 1h 23m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:17 | Thứ Tư | 9K1237 | Cape Air | 1h 25m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:27 | chủ nhật | 9K747 | Cape Air | 1h 35m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:03 | Thứ ba | 9K3285 | Cape Air | 1h 11m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:18 | thứ bảy | 9K747 | Cape Air | 1h 26m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:52 | 11:04 | Thứ ba | 9K3285 | Cape Air | 1h 12m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
09:55 | 11:18 | thứ hai | 9K12 | Cape Air | 1h 23m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:00 | 11:08 | Thứ Tư | 9K6 | Cape Air | 1h 8m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:00 | 11:18 | Thứ Tư | 9K1237 | Cape Air | 1h 18m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
10:20 | 11:32 | thứ năm | 9K6 | Cape Air | 1h 12m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:00 | 12:35 | chủ nhật | 9K12 | Cape Air | 1h 35m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:05 | 12:35 | thứ sáu | 9K129 | Cape Air | 1h 30m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |
11:10 | 12:17 | thứ năm | 9K6 | Cape Air | 1h 7m | Martha's Vineyard — Sân bay quốc tế John F. Kennedy | Chọn ngày |