Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ München đến Köln
261 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( München và Köln )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 07:46 | chủ nhật | Lufthansa | 1h 1m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
06:45 | 07:44 | thứ hai, thứ bảy | Lufthansa | 59m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
06:45 | 07:42 | Thứ ba | Lufthansa | 57m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
06:50 | 07:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LH1972 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
06:50 | 07:55 | Thứ ba, chủ nhật | LH1972 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH1972 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
06:55 | 08:00 | thứ bảy | LH1972 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:00 | 09:09 | Thứ ba | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
08:45 | 09:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW91 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:45 | 09:51 | thứ sáu | 4U81 | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:45 | 09:52 | thứ năm | 4U81 | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
08:50 | 10:01 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 11m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
08:50 | 10:05 | thứ năm | Eurowings | 1h 15m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
09:00 | 10:07 | thứ năm | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
09:00 | 10:08 | thứ sáu | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
09:00 | 10:12 | thứ sáu | Eurowings | 1h 12m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
09:20 | 10:26 | Thứ ba | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
10:00 | 11:40 | Thứ Tư | Maersk Air Cargo | 1h 40m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
10:50 | 11:55 | Thứ Tư | LH1976 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:00 | 12:03 | thứ năm | Leav Aviation | 1h 3m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
11:05 | 12:10 | thứ hai, Thứ ba | LH1976 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH1976 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
11:10 | 12:15 | chủ nhật | LH1976 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | thứ năm, thứ sáu | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:40 | 15:45 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:45 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LH1980 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:45 | 15:50 | thứ sáu | LH1980 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:50 | 15:55 | hằng ngày | LH1980 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
14:50 | 15:58 | thứ năm | Lufthansa | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
14:55 | 16:00 | thứ bảy | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:05 | 16:10 | thứ bảy | LH1980 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:20 | 16:25 | thứ bảy | LH1980 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:20 | 16:25 | thứ bảy | LH1980 | Air Dolomiti | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
15:35 | 16:45 | thứ sáu | Leav Aviation | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:00 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:05 | 17:10 | hằng ngày | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:10 | 17:15 | hằng ngày | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | hằng ngày | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:15 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH1982 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:20 | 17:25 | thứ hai, thứ bảy | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:30 | 17:42 | thứ hai | Leav Aviation | 1h 12m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:30 | 17:37 | thứ sáu | Leav Aviation | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:30 | 17:39 | thứ hai | Leav Aviation | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:30 | 17:38 | thứ sáu | KK957 | Leav Aviation | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:30 | 17:40 | thứ hai | Leav Aviation | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:40 | 17:49 | thứ sáu | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:40 | 17:48 | thứ sáu | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:40 | 17:53 | thứ sáu | Eurowings | 1h 13m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:56 | chủ nhật | Eurowings | 1h 11m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:54 | chủ nhật | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:49 | chủ nhật | Eurowings | 1h 4m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW85 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
16:45 | 17:53 | thứ sáu | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:52 | thứ năm, thứ sáu | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:51 | thứ năm, thứ sáu | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
16:45 | 17:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:00 | 18:11 | thứ sáu | Eurowings | 1h 11m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:05 | 18:12 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:05 | 18:10 | Thứ Tư, thứ năm | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:05 | 18:15 | Thứ Tư, thứ năm | EW85 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:05 | 18:08 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 3m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:10 | 18:17 | chủ nhật | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:10 | 18:19 | chủ nhật | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:20 | 18:25 | Thứ ba | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:25 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:25 | 18:25 | thứ hai | Lufthansa | 1h 0m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
17:35 | 18:40 | thứ bảy | LH1982 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:50 | 18:55 | chủ nhật | LH1984 | Air Baltic | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
17:50 | 18:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:00 | 19:05 | chủ nhật | LH1984 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:15 | 19:24 | chủ nhật | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:15 | 19:14 | thứ bảy | Lufthansa | 59m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:20 | 19:25 | hằng ngày | LH1986 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:20 | 19:28 | thứ hai | Lufthansa | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:30 | 19:35 | thứ hai | LH1986 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
18:40 | 19:39 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | Lufthansa | 59m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
18:50 | 19:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LH1988 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:05 | 20:10 | chủ nhật | LH1988 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:30 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LH1990 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
19:30 | 20:31 | Thứ ba, Thứ Tư | Lufthansa | 1h 1m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:10 | 21:29 | Thứ Tư | German Airways | 1h 19m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:35 | 21:43 | Thứ ba | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:52 | thứ năm | Eurowings | 1h 12m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:48 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:46 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:47 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:55 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 15m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW87 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:40 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:44 | Thứ Tư, chủ nhật | Eurowings | 1h 4m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:42 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 2m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:43 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | Eurowings | 1h 3m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:40 | 21:51 | thứ năm | Eurowings | 1h 11m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 21:58 | Thứ ba | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 21:56 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 22:01 | Thứ Tư | Eurowings | 1h 11m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 22:04 | thứ năm | Eurowings | 1h 14m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 22:02 | thứ sáu | Eurowings | 1h 12m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 22:00 | chủ nhật | EW85 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
20:50 | 21:55 | chủ nhật | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
20:50 | 21:52 | chủ nhật | Eurowings | 1h 2m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:09 | thứ hai | Eurowings | 1h 9m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:12 | thứ hai | Eurowings | 1h 12m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:07 | thứ hai | Eurowings | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:04 | thứ hai | Eurowings | 1h 4m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:05 | thứ hai | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:00 | 22:06 | thứ hai | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 22:35 | chủ nhật | Eurowings | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 22:40 | chủ nhật | EW85 | Eurowings | 1h 10m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:30 | 22:38 | chủ nhật | Eurowings | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:30 | 22:36 | chủ nhật | Eurowings | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:50 | 22:48 | Thứ ba | Lufthansa | 58m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:50 | 22:55 | hằng ngày | LH1994 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
21:50 | 22:49 | chủ nhật | Lufthansa | 59m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
21:50 | 22:52 | Thứ Tư, chủ nhật | Lufthansa | 1h 2m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:20 | 23:25 | hằng ngày | LH1992 | Lufthansa | 1h 5m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |
22:20 | 23:28 | thứ năm | Lufthansa | 1h 8m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:20 | 23:27 | thứ hai, Thứ ba | Lufthansa | 1h 7m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:20 | 23:26 | Thứ Tư, thứ năm | Lufthansa | 1h 6m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:20 | 23:24 | thứ sáu | Lufthansa | 1h 4m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:20 | 23:23 | Thứ Tư | Lufthansa | 1h 3m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày | |
22:55 | 23:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | DJ6119 | Maersk Air Cargo | 1h 0m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Sân bay Köln/Bonn | Chọn ngày |