Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ München đến Brussel
72 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( München và Brussel )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:55 | 08:15 | hằng ngày | LH2282 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
07:05 | 08:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH2282 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
07:05 | 08:30 | Thứ ba | LH2282 | Lufthansa | 1h 25m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
08:55 | 10:20 | hằng ngày | SN2642 | Brussels Airlines | 1h 25m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
09:00 | 10:16 | Thứ Tư | Dan Air | 1h 16m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
10:10 | 11:26 | Thứ Tư | Dan Air | 1h 16m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
10:15 | 11:48 | Thứ Tư | VistaJet | 1h 33m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
10:55 | 12:15 | hằng ngày | LH2286 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | hằng ngày | LH2288 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
16:00 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SN2646 | Brussels Airlines | 1h 25m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
17:05 | 18:21 | Thứ Tư | Dan Air | 1h 16m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
17:50 | 19:15 | thứ hai | LH2292 | Lufthansa | 1h 25m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
17:50 | 19:15 | thứ hai | LH2292 | Air Dolomiti | 1h 25m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH2292 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
18:45 | 20:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH2290 | Lufthansa | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
20:45 | 22:17 | thứ năm | Enter Air | 1h 32m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
20:55 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | SN2648 | Brussels Airlines | 1h 15m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
21:10 | 22:30 | thứ bảy, chủ nhật | SN2648 | Brussels Airlines | 1h 20m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
21:40 | 22:55 | chủ nhật | Cityjet | 1h 15m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày | |
22:30 | 23:47 | thứ năm | QY4243 | European Air Transport | 1h 17m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
22:30 | 23:46 | thứ hai, Thứ Tư | QY4243 | European Air Transport | 1h 16m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |
22:30 | 23:44 | Thứ ba | QY4243 | European Air Transport | 1h 14m | Munich Franz Joseph Strauss Int'l — Brussels | Chọn ngày |