Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Marseille đến Malta
45 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Marseille và Malta )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:45 | 08:40 | thứ hai | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:05 | 11:00 | chủ nhật | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 12:09 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | Swiftair | 2h 39m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:00 | Thứ Tư | Swiftair | 2h 30m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:02 | thứ năm | Swiftair | 2h 32m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:06 | thứ hai | Swiftair | 2h 36m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:08 | Thứ ba | Swiftair | 2h 38m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5B7274 | Bridges Air Cargo | 3h 0m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 11:54 | thứ hai, Thứ Tư | Swiftair | 2h 24m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:57 | thứ hai, Thứ ba | Swiftair | 2h 27m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 11:56 | thứ năm | Swiftair | 2h 26m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:01 | Thứ Tư, thứ sáu | Swiftair | 2h 31m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:04 | thứ năm | Swiftair | 2h 34m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
09:30 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5B7274 | Swiftair | 3h 0m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:30 | 12:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 5B7274 | NyxAir | 3h 0m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
09:45 | 12:13 | thứ sáu | Swiftair | 2h 28m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
10:15 | 12:56 | thứ hai | 5B7437 | Bridges Air Cargo | 2h 41m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
10:15 | 13:01 | thứ hai | 5B7437 | NyxAir | 2h 46m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
11:00 | 12:55 | thứ sáu | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:00 | 14:55 | Thứ Tư | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | thứ hai | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
15:40 | 17:35 | Thứ Tư | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
16:40 | 18:35 | Thứ ba | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
17:45 | 19:40 | thứ năm | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
18:00 | 19:55 | thứ sáu | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
19:25 | 21:20 | Thứ ba | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |
19:40 | 21:32 | thứ bảy | Luxwing | 1h 52m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày | |
21:55 | 23:50 | chủ nhật | FR7796 | Ryanair | 1h 55m | Marseille Provence — Sân bay quốc tế Malta | Chọn ngày |